Kết quả Colorado Rapids vs New York Red Bulls, 08h30 ngày 14/07
Kết quả Colorado Rapids vs New York Red Bulls
Đối đầu Colorado Rapids vs New York Red Bulls
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202408:30
-
Colorado Rapids 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.75
0.83U 2.75
0.841
2.21X
3.502
2.85Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Colorado Rapids vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
45'0-1Lewis Morgan (Assist:Dante Vanzeir)
-
56'0-1Wikelman Carmona
Cameron Harper -
64'Sean Nealis(OW)1-1
-
70'1-1Daniel Edelman
-
73'1-1Dennis Gjengaar
Sean Nealis -
75'Jonathan Lewis
Omir Fernandez1-1 -
80'1-1Noah Eile
-
83'Darren Yapi
Oliver Larraz1-1 -
83'1-1Elias Alves
Dante Vanzeir -
83'1-1Cory Burke
Lewis Morgan -
84'Kimani Stewart Baynes
Kevin Cabral1-1 -
90'Jonathan Lewis1-1
-
Colorado Rapids vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen3Sam Vines5Andreas Maxso6Lalas Abubakar2Keegan Rosenberry18Oliver Larraz20Connor Ronan11Omir Fernandez23Cole Bassett91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal13Dante Vanzeir17Cameron Harper9Lewis Morgan12Dylan Nealis75Daniel Edelman48Ronald Donkor6Kyle Duncan4Andres Reyes15Sean Nealis3Noah Eile31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
7Jonathan Lewis77Darren Yapi27Kimani Stewart Baynes31Adam Beaudry34Michael Edwards22Sebastian Anderson14Calvin Harris21Jasper Loffelsend24Wayne FrederickWikelman Carmona 19Dennis Gjengaar 2Cory Burke 7Elias Alves 11Ryan Meara 18Omar Valencia 42Aidan OConnor 23Bento Estrela 91Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsNew York Red Bulls
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
522Số đường chuyền356
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
7Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
33Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
88Pha tấn công73
-
-
59Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs