Kết quả Columbus Crew vs Charlotte FC, 06h30 ngày 18/07
Kết quả Columbus Crew vs Charlotte FC
Đối đầu Columbus Crew vs Charlotte FC
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202406:30
-
Columbus Crew 11Charlotte FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
0.95U 3
0.931
1.53X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Columbus Crew vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
Columbus Crew vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-11Nicholas George Hagen Godoy18Malte Amundsen4Rudy Camacho31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe25Sean Zawadzki23Mohamed Farsi10Diego Martin Rossi Marachlian17Christian Ramirez9Juan Camilo Hernandez Suarez33Patrick Agyemang11Karol Swiderski13Brandt Bronico18Kerwin Vargas8Ashley Westwood28Djibril Diani14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett21Jere Uronen1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
14Yaw Yeboah20Alexandru Irinel Matan19Jacen Russell-Rowe51Cole Johnson21Yevgen Cheberko3Will Sands29Cole Mrowka5Derrick JonesJoan Pedro 20Nikola Petkovic 23Iuri Tavares 38Bill Tuiloma 6Tyger Smalls 25David Bingham 22Jaylin Lindsey 24Brecht Dejaegere 10Benjamin Bender 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewCharlotte FC
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
135Số đường chuyền66
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
4Ném biên1
-
-
0Thử thách4
-
-
21Pha tấn công10
-
-
14Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs