Kết quả DC United vs New York Red Bulls, 06h40 ngày 16/05
Kết quả DC United vs New York Red Bulls
Đối đầu DC United vs New York Red Bulls
Phong độ DC United gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
DC United vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
DC United vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
DC United5-3-224Alex Bono11Cristian Andres Dajome Arboleda4Matti Peltola3Lucas Bartlett97Christopher Mcvey22Aaron Herrera43Mateusz Klich25Jackson Hopkins8Jared Stroud20Christian Benteke21Theodore Ku-Dipietro11Elias Alves17Cameron Harper10Emil Forsberg9Lewis Morgan75Daniel Edelman8Frankie Amaya6Kyle Duncan4Andres Reyes3Noah Eile47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
10Gabriel Pirani14Martin Rodriguez7Pedro Miguel Martins Santos15Steve Birnbaum17Jacob Murrell1Tyler Miller27Kristian Fletcher16Garrison TubbsDante Vanzeir 13Cory Burke 7Sean Nealis 15Wikelman Carmona 19Dennis Gjengaar 2Bento Estrela 91Julian Hall 16Ryan Meara 18Dylan Nealis 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
DC UnitedNew York Red Bulls
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút Phạt2
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
42Số đường chuyền58
-
-
60%Chuyền chính xác69%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
7Đánh đầu5
-
-
5Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
0Đánh chặn2
-
-
5Ném biên3
-
-
3Thử thách0
-
-
20Pha tấn công24
-
-
7Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs