Kết quả DC United vs Philadelphia Union, 06h40 ngày 05/05
Kết quả DC United vs Philadelphia Union
Đối đầu DC United vs Philadelphia Union
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202406:40
-
DC United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.82U 2.75
0.851
2.25X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
DC United vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
9'Cristian Andres Dajome Arboleda (Assist:Jared Stroud)1-0
-
DC United vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-2-124Alex Bono4Matti Peltola3Lucas Bartlett97Christopher Mcvey11Cristian Andres Dajome Arboleda25Jackson Hopkins43Mateusz Klich22Aaron Herrera17Jacob Murrell8Jared Stroud20Christian Benteke10Daniel Gazdag9Julian Carranza33Quinn Sullivan11Alejandro Bedoya16Jack McGlynn31Leon Maximilian Flach26Nathan Harriel5Jakob Glesnes17Damion Lowe27Kai Wagner1Oliver Semmle
- Đội hình dự bị
-
21Theodore Ku-Dipietro15Steve Birnbaum10Gabriel Pirani27Kristian Fletcher1Tyler Miller16Garrison Tubbs45Matai Akinmboni7Pedro Miguel Martins Santos14Martin RodriguezJose Andres Martinez Torres 8Mikael Uhre 7Andrew Rick 76Jack Elliott 3Jeremy Rafanello 14Jesus Bueno 20Thai Baribo 28Chris Donovan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
DC UnitedPhiladelphia Union
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
125Số đường chuyền69
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị1
-
-
6Đánh đầu2
-
-
3Đánh đầu thành công1
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn0
-
-
1Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Pha tấn công13
-
-
8Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs