Kết quả DC United vs Toronto FC, 06h30 ngày 02/06
Kết quả DC United vs Toronto FC
Đối đầu DC United vs Toronto FC
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
0.95U 3
0.931
1.95X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Toronto FC
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
DC United vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
2'0-1
Derrick Etienne (Assist:Federico Bernardeschi)
-
DC United vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-2-124Alex Bono16Garrison Tubbs15Steve Birnbaum3Lucas Bartlett7Pedro Miguel Martins Santos25Jackson Hopkins43Mateusz Klich22Aaron Herrera21Theodore Ku-Dipietro8Jared Stroud20Christian Benteke29Deandre Kerr11Derrick Etienne10Federico Bernardeschi21Jonathan Osorio20Deybi Flores14Alonso Coello16Tyrese Spicer28Raoul Petretta5Kevin Long15Nickseon Gomis1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
45Matai Akinmboni14Martin Rodriguez17Jacob Murrell27Kristian Fletcher10Gabriel Pirani1Tyler MillerSigurd Rosted 17Matthew Longstaff 8Jahkeele Marshall Rutty 7Richmond Laryea 22Luka Gavran 90Kobe Franklin 19Aime Mabika 6Kosi Thompson 47Cassius Mailula 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
DC UnitedToronto FC
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
2Sút Phạt0
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
82Số đường chuyền102
-
-
83%Chuyền chính xác92%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
12Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn5
-
-
1Ném biên0
-
-
5Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Pha tấn công15
-
-
6Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs