Kết quả FC Cincinnati vs Colorado Rapids, 06h40 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 4

  • FC Cincinnati vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • FC Cincinnati vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-1-2
    1
    Alec Kann
    32
    Ian Murphy
    21
    Matthew Miazga
    12
    Miles Robinson
    23
    Lucas Orellano
    20
    Pavel Bucha
    5
    Obinna Nwobodo
    91
    DeAndre Yedlin
    10
    Luciano Federico Acosta
    7
    Yuya Kubo
    11
    Corey Baird
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Calvin Harris
    10
    Djordje Mihailovic
    91
    Kevin Cabral
    18
    Oliver Larraz
    23
    Cole Bassett
    2
    Keegan Rosenberry
    64
    Moise Bombito
    5
    Andreas Maxso
    3
    Sam Vines
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Bret Halsey
    27Yamil Asad
    14Kipp Keller
    26Malik Pinto
    9Aaron Boupendza
    36Evan Michael Louro
    2Alvas Powell
    34London Aghedo
    22Gerardo Valenzuela
    Omir Fernandez 11
    Darren Yapi 77
    Kimani Stewart Baynes 27
    Ethan Bandre 41
    Michael Edwards 34
    Sebastian Anderson 22
    Jackson Travis 99
    Lamine Diack 8
    Wayne Frederick 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Colorado Rapids
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 121
    Số đường chuyền
    67
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 20
    Pha tấn công
    18
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs