Kết quả FC Cincinnati vs New York City FC, 04h00 ngày 10/11
Kết quả FC Cincinnati vs New York City FC
Đối đầu FC Cincinnati vs New York City FC
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202404:00
-
FC Cincinnati 30New York City FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.75
0.77U 2.75
0.911
1.86X
3.802
3.45Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs New York City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
FC Cincinnati vs New York City FC: Diễn biến chính
-
11'0-0Keaton Parks
-
65'Pavel Bucha0-0
-
71'Sergi Santos
Yuya Kubo0-0 -
75'0-0Andres Perea
Hannes Wolf -
83'0-0Kevin OToole
-
84'Alvas Powell
DeAndre Yedlin0-0 -
84'Kevin Kelsy
Lucas Orellano0-0 -
85'Alvas Powell0-0
-
85'0-0Monsef Bakrar
Alonso Martinez -
89'0-0Santiago Rodriguez
-
89'Gerardo Valenzuela
Obinna Nwobodo0-0
-
FC Cincinnati vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano16Teenage Hadebe12Miles Robinson6Chidozie Awaziem27Yamil Asad5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Luciano Federico Acosta7Yuya Kubo23Lucas Orellano16Alonso Martinez17Hannes Wolf27Maximiliano Moralez10Santiago Rodriguez55Keaton Parks6James Sands35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno80Justin Haak22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
11Corey Baird9Nicholas Gioacchini15Bret Halsey19Kevin Kelsy36Evan Michael Louro32Ian Murphy2Alvas Powell17Sergi Santos22Gerardo ValenzuelaMonsef Bakrar 9Luis Barraza 1Julian Fernandez 11Christian McFarlane 18Jovan Mijatovic 7Agustin Ojeda 26Andres Perea 8Birk Risa 5Strahinja Tanasijevic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiNew York City FC
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
445Số đường chuyền409
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
24Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn6
-
-
19Ném biên13
-
-
10Thử thách5
-
-
15Long pass19
-
-
109Pha tấn công103
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs