Kết quả FC Cincinnati vs Philadelphia Union, 08h00 ngày 26/11
Kết quả FC Cincinnati vs Philadelphia Union
Nhận định Cincinnati vs Philadelphia Union, vòng play-off VĐQG Mỹ 8h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu FC Cincinnati vs Philadelphia Union
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202308:00
-
FC Cincinnati 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.97O 2.75
0.91U 2.75
0.791
1.83X
3.502
3.55Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.80O 1
0.66U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Philadelphia Union
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
FC Cincinnati vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
11'0-0Damion Lowe
-
30'Raymon Gaddis0-0
-
51'0-0Julian Carranza
-
76'Aaron Boupendza0-0
-
80'0-0Jesus Bueno
Jose Andres Martinez Torres -
88'Dominique Badji
Aaron Boupendza0-0 -
90'Marco Angulo
Yuya Kubo0-0 -
90'0-0Quinn Sullivan
Mikael Uhre -
90'0-0Chris Donovan
Jack McGlynn -
90'Yerson Mosquera (Assist:Ian Murphy)1-0
-
FC Cincinnati vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano32Ian Murphy15Yerson Mosquera2Alvas Powell31Alvaro Barreal93Junior Moreno7Yuya Kubo28Raymon Gaddis10Luciano Federico Acosta9Aaron Boupendza19Brandon Vazquez9Julian Carranza7Mikael Uhre10Daniel Gazdag11Alejandro Bedoya8Jose Andres Martinez Torres16Jack McGlynn15Olivier Mbaissidara Mbaizo17Damion Lowe3Jack Elliott26Nathan Harriel18Andre Blake
- Đội hình dự bị
-
14Dominique Badji8Marco Angulo1Alec Kann13Santiago Arias Naranjo34London Aghedo26Malik Pinto42Bret Halsey58Gerardo Valenzuela17Sergi SantosJesus Bueno 20Chris Donovan 25Quinn Sullivan 33Joseph Bendik 12Matthew Real 2Jakob Glesnes 5Gerardo Joaquin Torres Herrera 19Jeremy Rafanello 14Thai Baribo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiPhiladelphia Union
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
16Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
485Số đường chuyền388
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị0
-
-
29Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn3
-
-
17Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
119Pha tấn công88
-
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs