Kết quả FC Cincinnati vs St. Louis City, 06h40 ngày 19/05
Kết quả FC Cincinnati vs St. Louis City
Đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202406:40
-
FC Cincinnati 13St. Louis City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.73X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs St. Louis City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
FC Cincinnati vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
FC Cincinnati vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano32Ian Murphy21Matthew Miazga4Nick Hagglund23Lucas Orellano20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo15Bret Halsey10Luciano Federico Acosta22Gerardo Valenzuela7Yuya Kubo16Samuel Oluwabukunmi Adeniran9Joao Klauss De Mello25Aziel Jackson6Njabulo Blom85Hosei Kijima12Celio Pompeu20Akil Watts22Kyle Hiebert4Joakim Nilsson44Nikolas Dyhr1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
19Kevin Kelsy27Yamil Asad17Sergi Santos14Kipp Keller26Malik Pinto1Alec Kann33Isaiah Foster12Miles Robinson37Stiven JimenezTim Parker 26Tomas Ostrak 7Indiana Vassilev 19Chris Durkin 8Eduard Lowen 10Benjamin Lundt 39Jakob Nerwinski 2Rasmus Alm 21Nokkvi Thorisson 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiSt. Louis City
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
4Sút Phạt2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
100Số đường chuyền46
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
2Phạm lỗi5
-
-
4Đánh đầu4
-
-
4Đánh đầu thành công0
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn2
-
-
9Ném biên8
-
-
2Thử thách3
-
-
22Pha tấn công22
-
-
7Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs