Kết quả FC Dallas vs Los Angeles Galaxy, 07h30 ngày 14/07
Kết quả FC Dallas vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu FC Dallas vs Los Angeles Galaxy
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 3
0.88U 3
0.791
2.50X
3.702
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1.25
1.04U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
FC Dallas vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
28'Petar Musa1-0
-
46'Marco Farfan
Petar Musa1-0 -
46'1-0Miguel Berry
Marco Delgado -
56'Logan Farrington (Assist:Asier Illarramendi)2-0
-
57'Paul Arriola
Bernard Kamungo2-0 -
66'2-0Carlos Emiro Torres Garces
Maya Yoshida -
66'2-0Isaiah Parente
Edwin Javier Cerrillo -
71'Eugene Ansah
Sam Junqua2-0 -
71'Carl Sainte
Sebastian Lletget2-0 -
79'2-0Ruben Ramos Jr.
Joseph Paintsil -
87'Omar Gonzalez
Asier Illarramendi2-0
-
FC Dallas vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas4-4-230Maarten Paes29Sam Junqua17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha22Emmanuel Twumasi77Bernard Kamungo14Asier Illarramendi8Sebastian Lletget16Tsiki Ntsabeleng9Petar Musa23Logan Farrington10Riqui Puig7Diego Fagundez11Gabriel Fortes Chaves8Marco Delgado20Edwin Javier Cerrillo28Joseph Paintsil2Miki Yamane24Jalen Neal4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
4Marco Farfan7Paul Arriola12Carl Sainte31Eugene Ansah3Omar Gonzalez1Jimmy Maurer32Nolan Norris11Dante Sealy41Tarik ScottMiguel Berry 27Mauricio Cuevas 19Carlos Emiro Torres Garces 25Isaiah Parente 52Ruben Ramos Jr. 84Novak Micovic 35Eriq Zavaleta 15Martin Caceres 22Tucker Lepley 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
FC DallasLos Angeles Galaxy
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút3
-
-
8Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
381Số đường chuyền686
-
-
87%Chuyền chính xác92%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu7
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
11Ném biên13
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
70Pha tấn công129
-
-
35Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs