Kết quả FC Dallas vs Minnesota United FC, 07h40 ngày 20/06
Kết quả FC Dallas vs Minnesota United FC
Đối đầu FC Dallas vs Minnesota United FC
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202407:40
-
FC Dallas 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.15X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
FC Dallas vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
17'Petar Musa (Assist:Paul Arriola)1-0
-
32'1-1Bongokuhle Hlongwane (Assist:Joseph Yeramid Rosales Erazo)
-
38'Petar Musa2-1
-
46'2-1D.J. Taylor
Victor Eriksson -
46'Marco Farfan
Sam Junqua2-1 -
52'Asier Illarramendi2-1
-
57'2-2Hassani Dotson (Assist:Bongokuhle Hlongwane)
-
58'Dante Sealy
Bernard Kamungo2-2 -
58'Sebastian Lletget
Tsiki Ntsabeleng2-2 -
62'Petar Musa (Assist:Sebastian Lletget)3-2
-
68'3-2Michael Boxall
-
69'3-2Franco Fragapane
Caden Clark -
71'Logan Farrington
Petar Musa3-2 -
75'Jesus Ferreira (Assist:Logan Farrington)4-2
-
82'4-2Zarek Valentin
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
83'Omar Gonzalez
Jesus Ferreira4-2 -
83'4-2Jordan Adebayo Smith
Jeong Sang Bin -
83'4-2Patrick Weah
Robin Lod -
90'4-3Wil Trapp
-
90'Logan Farrington4-3
-
90'Logan Farrington (Assist:Sebastian Lletget)5-3
-
90'5-3Hassani Dotson Penalty awarded
-
FC Dallas vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas3-4-2-130Maarten Paes29Sam Junqua17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha77Bernard Kamungo14Asier Illarramendi18Liam Fraser7Paul Arriola16Tsiki Ntsabeleng10Jesus Ferreira9Petar Musa21Bongokuhle Hlongwane17Robin Lod11Jeong Sang Bin37Caden Clark20Wil Trapp31Hassani Dotson8Joseph Yeramid Rosales Erazo40Victor Eriksson15Michael Boxall4Miguel Ángel Tapias Dávila1Clinton Irwin
- Đội hình dự bị
-
4Marco Farfan8Sebastian Lletget11Dante Sealy23Logan Farrington3Omar Gonzalez1Jimmy Maurer22Emmanuel Twumasi6Patrickson Delgado31Eugene AnsahD.J. Taylor 27Franco Fragapane 7Zarek Valentin 3Jordan Adebayo Smith 99Patrick Weah 29Alec Smir 30Molik Khan 36Kage Romanshyn 38Finn McRobb 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
FC DallasMinnesota United FC
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút6
-
-
8Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
443Số đường chuyền574
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
13Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn9
-
-
18Ném biên9
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
-
57Pha tấn công110
-
-
19Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs