Kết quả FC Dallas vs Portland Timbers, 07h30 ngày 05/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • FC Dallas vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Antony Alves Santos (Assist:Evander da Silva Ferreira)
  • 22'
    Asier Illarramendi
    0-1
  • 49'
    Petar Musa (Assist:Tsiki Ntsabeleng) goal 
    1-1
  • 58'
    1-1
     Felipe Andres Mora Aliaga
     Santiago Moreno
  • 58'
    1-1
     Eryk Williamson
     David Ayala
  • 59'
    1-1
     Diego Ferney Chara Zamora
     Juan David Mosquera
  • 61'
    Nkosi Burgess (Assist:Sebastian Lletget) goal 
    2-1
  • 62'
    Logan Farrington  
    Tomas Pondeca  
    2-1
  • 63'
    2-2
    goal Evander da Silva Ferreira (Assist:Antony Alves Santos)
  • 77'
    Bernard Kamungo  
    Paul Arriola  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Nathan Uiliam Fogaca
     Jonathan Javier Rodriguez Portillo
  • 85'
    Eugene Ansah  
    Tsiki Ntsabeleng  
    2-2
  • 86'
    Emmanuel Twumasi  
    Marco Farfan  
    2-2
  • 87'
    Cristhian Paredes(OW)
    3-2
  • 89'
    3-2
     Sawyer Jura
     Claudio Bravo
  • 90'
    Bernard Kamungo
    3-2
  • 90'
    3-2
    Evander da Silva Ferreira
  • 90'
    Sebastien Ibeagha
    3-2
  • 90'
    Emmanuel Twumasi
    3-2
  • FC Dallas vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • FC Dallas3-4-2-1
    30
    Maarten Paes
    29
    Sam Junqua
    17
    Nkosi Burgess
    25
    Sebastien Ibeagha
    4
    Marco Farfan
    14
    Asier Illarramendi
    8
    Sebastian Lletget
    7
    Paul Arriola
    35
    Tomas Pondeca
    16
    Tsiki Ntsabeleng
    9
    Petar Musa
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    30
    Santiago Moreno
    10
    Evander da Silva Ferreira
    11
    Antony Alves Santos
    22
    Cristhian Paredes
    24
    David Ayala
    29
    Juan David Mosquera
    2
    Miguel Araujo Blanco
    13
    Dario Zuparic
    5
    Claudio Bravo
    41
    James Pantemis
    Portland Timbers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Logan Farrington
    77Bernard Kamungo
    22Emmanuel Twumasi
    31Eugene Ansah
    1Jimmy Maurer
    32Nolan Norris
    3Omar Gonzalez
    11Dante Sealy
    12Carl Sainte
    Felipe Andres Mora Aliaga 9
    Diego Ferney Chara Zamora 21
    Eryk Williamson 19
    Nathan Uiliam Fogaca 99
    Sawyer Jura 51
    Trey Muse 25
    Larrys Mabiala 33
    Victor Enriquez 46
    Tega Ikoba 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nico Estevez
    Philip Neville
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Dallas vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • FC Dallas
    Portland Timbers
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 595
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 22 15 3 4 42 26 16 48 T T B T T T
2 Inter Miami CF 23 14 5 4 51 37 14 47 H T T T T B
3 Columbus Crew 20 11 6 3 40 18 22 39 T B T T T T
4 New York Red Bulls 22 9 9 4 36 27 9 36 B H H T H H
5 New York City FC 22 11 2 9 33 27 6 35 B B B T T B
6 Charlotte FC 22 9 5 8 24 23 1 32 T T H T B B
7 Orlando City 22 7 6 9 32 36 -4 27 B H T B T T
8 Nashville 21 6 8 7 24 27 -3 26 B H T T B B
9 Atlanta United 22 6 6 10 31 32 -1 24 H T H T B B
10 Toronto FC 23 7 3 13 30 43 -13 24 B B B B B B
11 Montreal Impact 22 5 8 9 31 46 -15 23 H H B T B H
12 New England Revolution 20 7 1 12 20 38 -18 22 T T T B T B
13 Philadelphia Union 22 4 9 9 36 39 -3 21 B B B B B H
14 Chicago Fire 21 5 6 10 28 39 -11 21 H T T B B T
15 DC United 23 4 8 11 30 47 -17 20 B B B H B B
1 Real Salt Lake 22 12 7 3 48 27 21 43 T H T B T T
2 Los Angeles FC 21 13 4 4 43 24 19 43 T T H T T T
3 Los Angeles Galaxy 22 11 7 4 42 29 13 40 B T T T T B
4 Colorado Rapids 22 10 4 8 40 36 4 34 B T T T B T
5 Vancouver Whitecaps 21 9 5 7 34 29 5 32 T B B T T H
6 Seattle Sounders 22 8 7 7 31 26 5 31 B T H T T T
7 Portland Timbers 22 8 6 8 41 38 3 30 H H T T T B
8 Houston Dynamo 21 8 6 7 29 26 3 30 H H H T T B
9 Austin FC 22 8 6 8 25 31 -6 30 B B H T B T
10 Minnesota United FC 21 8 5 8 34 35 -1 29 H B B B B B
11 FC Dallas 21 6 5 10 30 34 -4 23 H T T B B T
12 St. Louis City 21 4 10 7 29 35 -6 22 H B B H B T
13 Sporting Kansas City 22 4 5 13 34 46 -12 17 T B B B T B
14 San Jose Earthquakes 21 3 2 16 29 56 -27 11 B B B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs