Kết quả FC Dallas vs Portland Timbers, 07h30 ngày 05/07
Kết quả FC Dallas vs Portland Timbers
Nhận định FC Dallas vs Portland Timbers, 7h30 ngày 5/7
Đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202407:30
-
FC Dallas 43Portland Timbers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.95X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
FC Dallas vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
8'0-1Antony Alves Santos (Assist:Evander da Silva Ferreira)
-
22'Asier Illarramendi0-1
-
49'Petar Musa (Assist:Tsiki Ntsabeleng)1-1
-
58'1-1Felipe Andres Mora Aliaga
Santiago Moreno -
58'1-1Eryk Williamson
David Ayala -
59'1-1Diego Ferney Chara Zamora
Juan David Mosquera -
61'Nkosi Burgess (Assist:Sebastian Lletget)2-1
-
62'Logan Farrington
Tomas Pondeca2-1 -
63'2-2Evander da Silva Ferreira (Assist:Antony Alves Santos)
-
77'Bernard Kamungo
Paul Arriola2-2 -
85'2-2Nathan Uiliam Fogaca
Jonathan Javier Rodriguez Portillo -
85'Eugene Ansah
Tsiki Ntsabeleng2-2 -
86'Emmanuel Twumasi
Marco Farfan2-2 -
87'Cristhian Paredes(OW)3-2
-
89'3-2Sawyer Jura
Claudio Bravo -
90'Bernard Kamungo3-2
-
90'3-2Evander da Silva Ferreira
-
90'Sebastien Ibeagha3-2
-
90'Emmanuel Twumasi3-2
-
FC Dallas vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas3-4-2-130Maarten Paes29Sam Junqua17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan14Asier Illarramendi8Sebastian Lletget7Paul Arriola35Tomas Pondeca16Tsiki Ntsabeleng9Petar Musa14Jonathan Javier Rodriguez Portillo30Santiago Moreno10Evander da Silva Ferreira11Antony Alves Santos22Cristhian Paredes24David Ayala29Juan David Mosquera2Miguel Araujo Blanco13Dario Zuparic5Claudio Bravo41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
23Logan Farrington77Bernard Kamungo22Emmanuel Twumasi31Eugene Ansah1Jimmy Maurer32Nolan Norris3Omar Gonzalez11Dante Sealy12Carl SainteFelipe Andres Mora Aliaga 9Diego Ferney Chara Zamora 21Eryk Williamson 19Nathan Uiliam Fogaca 99Sawyer Jura 51Trey Muse 25Larrys Mabiala 33Victor Enriquez 46Tega Ikoba 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
FC DallasPortland Timbers
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút3
-
-
11Sút Phạt21
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
595Số đường chuyền293
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn5
-
-
15Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công66
-
-
60Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs