Kết quả Houston Dynamo vs FC Kansas City, 07h10 ngày 27/11
Kết quả Houston Dynamo vs FC Kansas City
Nhận định Houston Dynamo vs Sporting Kansas City, VĐQG Mỹ 7h00 ngày 27/11/2023
Đối đầu Houston Dynamo vs FC Kansas City
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ FC Kansas City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/11/202307:10
-
Houston Dynamo 11FC Kansas City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
1.01O 2.75
0.88U 2.75
0.821
1.79X
3.552
3.70Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.82O 1
0.70U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs FC Kansas City
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
Houston Dynamo vs FC Kansas City: Diễn biến chính
-
39'Franco Nicolas Escobar (Assist:Hector Miguel Herrera Lopez)1-0
-
68'Adalberto Carrasquilla1-0
-
70'1-0Erik Thommy
Gadi Kinda -
77'Ibrahim Aliyu
Corey Baird1-0 -
77'Brad Smith
Nelson Quinones1-0 -
78'1-0Tim Leibold
-
84'1-0William Agada
Remi Walter -
84'1-0Graham Zusi
Jake Davis -
85'Luis Alberto Caicedo Mosquera
Amine Bassi1-0 -
89'1-0Roger Espinoza
Tim Leibold
-
Houston Dynamo vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark2Franco Nicolas Escobar31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur21Nelson Quinones8Amine Bassi20Adalberto Carrasquilla11Corey Baird7Johnny Russell9Alan Pulido Izaguirre20Daniel Salloi54Remi Walter6Nemanja Radoja10Gadi Kinda17Jake Davis5Daniel Rosero Valencia3Andreu Fontas14Tim Leibold29Tim Melia
- Đội hình dự bị
-
3Brad Smith18Ibrahim Aliyu27Luis Alberto Caicedo Mosquera13Andrew Tarbell17Teenage Hadebe5Daniel Steres32Sebastian Kowalczyk7Ivan Franco34Thorleifur UlfarssonErik Thommy 26Graham Zusi 8William Agada 23Roger Espinoza 15John Pulskamp 1Robert Castellanos 19Felipe Hernandez 21Marinos Tzionis 77Khiry Lamar Shelton 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenPeter Joseph Vermes
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs FC Kansas City: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoFC Kansas City
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt18
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
652Số đường chuyền361
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn7
-
-
11Ném biên16
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
138Pha tấn công77
-
-
55Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs