Kết quả Houston Dynamo vs St. Louis City, 07h40 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Houston Dynamo vs St. Louis City: Diễn biến chính

  • 46'
    Latif Blessing  
    Hector Miguel Herrera Lopez  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Aziel Jackson
     Celio Martins
  • 64'
    0-0
     Samuel Oluwabukunmi Adeniran
     Rasmus Alm
  • 74'
    0-0
    Tomas Ostrak
  • 75'
    0-0
     Hosei Kijima
     Tomas Ostrak
  • 80'
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal  
    Sebastian Kowalczyk  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Nokkvi Thorisson
     Joao Klauss De Mello
  • 82'
    0-0
     Joakim Nilsson
     Tomas Totland
  • 85'
    Tate Schmitt
    0-0
  • 87'
    0-0
    Aziel Jackson
  • 90'
    Brad Smith  
    Ibrahim Aliyu  
    0-0
  • Houston Dynamo vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    12
    Steve Clark
    5
    Daniel Steres
    31
    Micael dos Santos Silva
    28
    Erik Sviatchenko
    22
    Tate Schmitt
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    18
    Ibrahim Aliyu
    8
    Amine Bassi
    20
    Adalberto Carrasquilla
    27
    Sebastian Kowalczyk
    9
    Joao Klauss De Mello
    21
    Rasmus Alm
    19
    Indiana Vassilev
    12
    Celio Martins
    8
    Chris Durkin
    7
    Tomas Ostrak
    14
    Tomas Totland
    26
    Tim Parker
    22
    Kyle Hiebert
    13
    Anthony Markanich
    1
    Roman Burki
    St. Louis City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Latif Blessing
    11Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    3Brad Smith
    13Andrew Tarbell
    23Kieran Sargeant
    4Ethan Bartlow
    21Jan Gregus
    17Gabriel Segal
    14McKinze Gaines
    Aziel Jackson 25
    Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
    Hosei Kijima 85
    Joakim Nilsson 4
    Nokkvi Thorisson 29
    Benjamin Lundt 39
    Jakob Nerwinski 2
    Akil Watts 20
    Nikolas Dyhr 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Bradley Carnell
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs St. Louis City: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    St. Louis City
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs