Kết quả Inter Miami vs Toronto FC, 06h30 ngày 18/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Inter Miami vs Toronto FC: Diễn biến chính

  • Inter Miami CF vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF4-3-3
    1
    Drake Callender
    18
    Jordi Alba Ramos
    27
    Serhiy Kryvtsov
    6
    Tomas Aviles
    17
    Ian Fray
    7
    Matias Rojas
    42
    Yannick Bright
    55
    Federico Redondo
    20
    Diego Gómez
    8
    Leonardo Campana Romero
    24
    Julian Gressel
    29
    Deandre Kerr
    24
    Lorenzo Insigne
    10
    Federico Bernardeschi
    21
    Jonathan Osorio
    20
    Deybi Flores
    11
    Derrick Etienne
    22
    Richmond Laryea
    5
    Kevin Long
    15
    Nickseon Gomis
    28
    Raoul Petretta
    1
    Sean Johnson
    Toronto FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Allen
    9Luis Suarez
    41David Ruiz
    16Robert Taylor
    73Leo Afonso
    13Carlos Dos Santos
    33Franco Negri
    15Ryan Sailor
    43Lawson Sunderland
    Matthew Longstaff 8
    Shane ONeill 27
    Kosi Thompson 47
    Prince Prince Owusu 99
    Jahkeele Marshall Rutty 7
    Luka Gavran 90
    Kobe Franklin 19
    Aime Mabika 6
    Sigurd Rosted 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Martino
    John Herdman
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs Toronto FC: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    Toronto FC
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 97
    Số đường chuyền
    129
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 11
    Pha tấn công
    31
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 29 19 6 4 67 43 24 63 T T T T T H
2 FC Cincinnati 29 17 4 8 50 37 13 55 B B B T H T
3 Columbus Crew 28 15 8 5 54 28 26 53 B T T B H T
4 Orlando City 29 12 7 10 47 41 6 43 T H B T T T
5 New York Red Bulls 29 10 13 6 45 37 8 43 H T H B H B
6 New York City FC 29 11 7 11 42 42 0 40 H H H B H B
7 Charlotte FC 29 10 8 11 32 33 -1 38 H H H B B B
8 Toronto FC 30 11 3 16 38 53 -15 36 B T T B T B
9 Philadelphia Union 29 8 9 12 53 47 6 33 T T B T B T
10 DC United 29 8 9 12 44 57 -13 33 T T B T T H
11 Atlanta United 29 8 8 13 38 42 -4 32 H T B T B H
12 Nashville 29 8 8 13 29 44 -15 32 B B B B T T
13 Montreal Impact 29 7 10 12 39 61 -22 31 H B B B T H
14 Chicago Fire 30 7 8 15 36 52 -16 29 B H B B T B
15 New England Revolution 28 8 4 16 32 56 -24 28 H T B H B H
1 Los Angeles Galaxy 30 16 7 7 59 44 15 55 T T T B T B
2 Real Salt Lake 29 14 8 7 57 42 15 50 H B B T B T
3 Los Angeles FC 28 14 7 7 51 37 14 49 H T B H B H
4 Colorado Rapids 29 14 5 10 56 50 6 47 H B T T T B
5 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
6 Vancouver Whitecaps 28 13 7 8 47 36 11 46 T B T H T H
7 Houston Dynamo 29 12 9 8 42 33 9 45 T B T H T H
8 Portland Timbers 29 12 7 10 60 50 10 43 T B H T B T
9 Minnesota United FC 29 11 6 12 48 48 0 39 B T B T T B
10 Austin FC 29 9 8 12 32 41 -9 35 B H T B B H
11 FC Dallas 29 9 7 13 46 48 -2 34 T H T B H B
12 Sporting Kansas City 30 8 7 15 49 56 -7 31 B H T H B T
13 St. Louis City 29 5 13 11 41 56 -15 28 B H H T H B
14 San Jose Earthquakes 29 5 3 21 36 67 -31 18 B B T B B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs