Kết quả Los Angeles FC vs Austin FC, 09h40 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Los Angeles FC vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Diego Rubio Kostner
  • 45'
    Eddie Segura
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Jader Rafael Obrian (Assist:Osman Bukari)
  • 49'
    Eduard Andres Atuesta Velasco
    0-1
  • 59'
    David Martinez Morales  
    Erik Duenas  
    0-1
  • 59'
    Ilie Sanchez Farres  
    Eddie Segura  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Leo Vaisanen
     Mikkel Desler
  • 60'
    0-1
     Gyasi Zardes
     Diego Rubio Kostner
  • 62'
    David Martinez Morales (Assist:Ryan Hollingshead) goal 
    1-1
  • 70'
    1-1
     Owen Wolff
     Jader Rafael Obrian
  • 76'
    Omar Antonio Campos Chagoya  
    Sergi Palencia Hurtado  
    1-1
  • 76'
    Timothy Tillman  
    Olivier Giroud  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Ethan Finlay
     Osman Bukari
  • 82'
    Kei Kamara  
    Eduard Andres Atuesta Velasco  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Calvin Fodrey
     Daniel Pereira
  • 85'
    Timothy Tillman
    1-1
  • 88'
    1-1
    Calvin Fodrey
  • Los Angeles FC vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles FC4-3-3
    1
    Hugo Lloris
    24
    Ryan Hollingshead
    33
    Aaron Ray Long
    25
    Maxine Chanot
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    20
    Eduard Andres Atuesta Velasco
    4
    Eddie Segura
    18
    Erik Duenas
    99
    Denis Bouanga
    9
    Olivier Giroud
    19
    Mateusz Bogusz
    11
    Jader Rafael Obrian
    14
    Diego Rubio Kostner
    7
    Osman Bukari
    8
    Alex Ring
    6
    Daniel Pereira
    17
    Jon Gallagher
    3
    Mikkel Desler
    21
    Oleksandr Svatok
    18
    Julio Cascante
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Ilie Sanchez Farres
    30David Martinez Morales
    2Omar Antonio Campos Chagoya
    11Timothy Tillman
    23Kei Kamara
    12Thomas Hasal
    43Diego Rosales
    36Thomas Musto
    27Nathan Ordaz
    Leo Vaisanen 15
    Gyasi Zardes 9
    Owen Wolff 33
    Ethan Finlay 13
    Calvin Fodrey 19
    Stefan Cleveland 30
    Zan Kolmanic 23
    Hector Jimenez 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steve Cherundolo
    Josh Wolff
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Los Angeles FC vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • Los Angeles FC
    Austin FC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 579
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 12
    Long pass
    22
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 29 19 6 4 67 43 24 63 T T T T T H
2 Columbus Crew 28 15 8 5 54 28 26 53 B T T B H T
3 FC Cincinnati 28 16 4 8 48 36 12 52 B B B B T H
4 New York Red Bulls 29 10 13 6 45 37 8 43 H T H B H B
5 Orlando City 28 11 7 10 45 41 4 40 T T H B T T
6 New York City FC 29 11 7 11 42 42 0 40 H H H B H B
7 Charlotte FC 28 10 8 10 32 31 1 38 T H H H B B
8 Toronto FC 30 11 3 16 38 53 -15 36 B T T B T B
9 Philadelphia Union 29 8 9 12 53 47 6 33 T T B T B T
10 DC United 29 8 9 12 44 57 -13 33 T T B T T H
11 Atlanta United 29 8 8 13 38 42 -4 32 H T B T B H
12 Montreal Impact 29 7 10 12 39 61 -22 31 H B B B T H
13 Chicago Fire 29 7 8 14 36 51 -15 29 T B H B B T
14 Nashville 28 7 8 13 28 44 -16 29 B B B B B T
15 New England Revolution 28 8 4 16 32 56 -24 28 H T B H B H
1 Los Angeles Galaxy 29 16 7 6 57 40 17 55 B T T T B T
2 Los Angeles FC 27 14 6 7 50 36 14 48 B H T B H B
3 Colorado Rapids 28 14 5 9 55 46 9 47 T H B T T T
4 Real Salt Lake 28 13 8 7 54 40 14 47 B H B B T B
5 Seattle Sounders 29 13 7 9 43 32 11 46 T B T B T T
6 Vancouver Whitecaps 27 13 6 8 46 35 11 45 T T B T H T
7 Houston Dynamo 28 12 8 8 41 32 9 44 T T B T H T
8 Portland Timbers 28 11 7 10 56 48 8 40 T T B H T B
9 Minnesota United FC 28 11 6 11 47 46 1 39 H B T B T T
10 FC Dallas 28 9 7 12 44 45 -1 34 T T H T B H
11 Austin FC 28 9 7 12 31 40 -9 34 B B H T B B
12 Sporting Kansas City 29 7 7 15 45 55 -10 28 T B H T H B
13 St. Louis City 29 5 13 11 41 56 -15 28 B H H T H B
14 San Jose Earthquakes 28 5 2 21 34 65 -31 17 B B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs