Kết quả Los Angeles FC vs Columbus Crew, 09h30 ngày 14/07
Kết quả Los Angeles FC vs Columbus Crew
Nhận định Los Angeles FC vs Columbus Crew, 9h30 ngày 14/07
Đối đầu Los Angeles FC vs Columbus Crew
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202409:30
-
Los Angeles FC 4 21Columbus Crew 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 3
0.92U 3
0.961
1.83X
3.902
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Columbus Crew
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Los Angeles FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
38'0-1Christian Ramirez (Assist:Max Arfsten)
-
41'Sergi Palencia Hurtado0-1
-
56'0-2Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Steven Moreira)
-
60'0-3Diego Martin Rossi Marachlian
-
63'Erik Duenas0-3
-
65'Ilie Sanchez Farres0-3
-
67'David Martinez Morales
Erik Duenas0-3 -
67'Eddie Segura
Kei Kamara0-3 -
67'Omar Antonio Campos Chagoya
Ryan Hollingshead0-3 -
80'Nathan Ordaz
Denis Bouanga0-3 -
82'0-3Alexandru Irinel Matan
Juan Camilo Hernandez Suarez -
82'0-3Yaw Yeboah
Max Arfsten -
83'Sergi Palencia Hurtado0-3
-
84'0-4Christian Ramirez (Assist:Alexandru Irinel Matan)
-
85'Nathan Ordaz1-4
-
86'1-4Marino Hinestroza Angulo
Christian Ramirez -
86'Tomas Angel Gutierrez
Ilie Sanchez Farres1-4 -
86'1-4Taha Habroune
Diego Martin Rossi Marachlian -
86'1-4Derrick Jones
Mohamed Farsi -
89'1-5Alexandru Irinel Matan (Assist:Darlington Nagbe)
-
90'1-5Marino Hinestroza Angulo
-
90'Jesus Murillo1-5
-
Los Angeles FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead25Maxine Chanot3Jesus Murillo14Sergi Palencia Hurtado20Eduard Andres Atuesta Velasco6Ilie Sanchez Farres18Erik Duenas99Denis Bouanga23Kei Kamara19Mateusz Bogusz9Juan Camilo Hernandez Suarez17Christian Ramirez10Diego Martin Rossi Marachlian23Mohamed Farsi25Sean Zawadzki6Darlington Nagbe27Max Arfsten31Steven Moreira4Rudy Camacho18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
2Omar Antonio Campos Chagoya4Eddie Segura30David Martinez Morales27Nathan Ordaz21Tomas Angel Gutierrez22Abraham Romero33Aaron Ray Long36Thomas MustoAlexandru Irinel Matan 20Yaw Yeboah 14Marino Hinestroza Angulo 11Taha Habroune 16Derrick Jones 5Nicholas George Hagen Godoy 1Will Sands 3Yevgen Cheberko 21Cole Mrowka 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCColumbus Crew
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt22
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
337Số đường chuyền568
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
18Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu17
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn17
-
-
16Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
19Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
68Pha tấn công129
-
-
32Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs