Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps, 08h55 ngày 28/10
Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo Los Angeles vs Vancouver Whitecaps, 8h45 ngày 28/10
Đối đầu Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202408:55
-
Los Angeles FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.44X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
30'Denis Bouanga1-0
-
57'Cristian Olivera (Assist:Mateusz Bogusz)2-0
-
58'Ryan Hollingshead2-0
-
58'Aaron Ray Long2-0
-
65'2-0Pabrice Picault
Ali Ahmed -
65'Kei Kamara
Olivier Giroud2-0 -
65'2-0Alessandro Schopf
Stuart Armstrong -
65'2-0Sebastian Berhalter
Pedro Jeampierre Vite Uca -
73'2-0Mathias Laborda
-
79'2-0Levonte Johnson
OBrian White -
81'Ilie Sanchez Farres
Timothy Tillman2-0 -
81'Marlon Santos da Silva Barbosa
Cristian Olivera2-0 -
86'Carlos Alberto Vela
Denis Bouanga2-0 -
88'2-0Damir Kreilach
Adrian Andres Cubas -
90'2-1Ryan Gauld (Assist:Damir Kreilach)
-
90'2-1Ranko Veselinovic
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris33Aaron Ray Long25Maxine Chanot14Sergi Palencia Hurtado24Ryan Hollingshead8Lewis OBrien11Timothy Tillman13Cristian Olivera99Denis Bouanga9Olivier Giroud19Mateusz Bogusz24OBrian White25Ryan Gauld22Ali Ahmed45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas26Stuart Armstrong2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon3Sam Adekugbe1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
12Thomas Hasal3Jesus Murillo5Marlon Santos da Silva Barbosa2Omar Antonio Campos Chagoya6Ilie Sanchez Farres20Eduard Andres Atuesta Velasco23Kei Kamara30David Martinez Morales10Carlos Alberto VelaIsaac Boehmer 32Bjorn Inge Utvik 15Edier Ocampo 18Ryan Raposo 7Sebastian Berhalter 16Alessandro Schopf 8Damir Kreilach 19Levonte Johnson 28Pabrice Picault 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCVancouver Whitecaps
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
506Số đường chuyền524
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
12Ném biên22
-
-
2Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass31
-
-
96Pha tấn công100
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs