Kết quả Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 18/07
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids
Nhận định Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids, 9h30 ngày 18/7
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202409:30
-
Colorado Rapids 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 3
0.85U 3
0.821
1.80X
4.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
8'0-0Andreas Maxso
-
12'Diego Fagundez (Assist:Gabriel Fortes Chaves)1-0
-
32'1-1Kevin Cabral (Assist:Jonathan Lewis)
-
38'Joseph Paintsil (Assist:Gabriel Fortes Chaves)2-1
-
43'Riqui Puig (Assist:Joseph Paintsil)3-1
-
45'3-1Rafael Navarro Leal
-
45'3-2Cole Bassett
-
46'3-2Oliver Larraz
Kevin Cabral -
46'3-2Jasper Loffelsend
-
57'3-2Omir Fernandez
Jasper Loffelsend -
67'Edwin Javier Cerrillo3-2
-
71'3-2Moise Bombito
-
75'3-2Darren Yapi
Rafael Navarro Leal -
75'3-2Kimani Stewart Baynes
Jonathan Lewis -
75'Martin Caceres
Diego Fagundez3-2 -
76'John Nelson
Mauricio Cuevas3-2 -
82'3-2Zackary Steffen
-
85'Miguel Berry
Joseph Paintsil3-2 -
90'Isaiah Parente
Marco Delgado3-2 -
90'3-2Lalas Abubakar
Moise Bombito
-
Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy2Miki Yamane4Maya Yoshida24Jalen Neal19Mauricio Cuevas20Edwin Javier Cerrillo8Marco Delgado7Diego Fagundez10Riqui Puig11Gabriel Fortes Chaves28Joseph Paintsil9Rafael Navarro Leal91Kevin Cabral23Cole Bassett7Jonathan Lewis20Connor Ronan21Jasper Loffelsend22Sebastian Anderson64Moise Bombito5Andreas Maxso3Sam Vines95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
14John Nelson22Martin Caceres27Miguel Berry52Isaiah Parente35Novak Micovic25Carlos Emiro Torres Garces15Eriq Zavaleta18Jonathan Perez21Tucker LepleyOliver Larraz 18Omir Fernandez 11Darren Yapi 77Kimani Stewart Baynes 27Lalas Abubakar 6Ethan Bandre 41Keegan Rosenberry 2Michael Edwards 34Wayne Frederick 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyColorado Rapids
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
636Số đường chuyền533
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
19Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
17Đánh chặn6
-
-
13Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
115Pha tấn công108
-
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs