Kết quả Los Angeles Galaxy vs FC Dallas, 09h40 ngày 30/05
Kết quả Los Angeles Galaxy vs FC Dallas
Nhận định Los Angeles Galaxy vs FC Dallas, 9h30 ngày 30/05
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs FC Dallas
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.16O 2.75
0.75U 2.75
0.931
1.61X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs FC Dallas
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Los Angeles Galaxy vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
4'Dejan Joveljic (Assist:Gabriel Fortes Chaves)1-0
-
19'1-0Patrickson Delgado
-
22'1-1
Patrickson Delgado (Assist:Marco Farfan)
-
32'Gabriel Fortes Chaves1-1
-
34'1-1Nkosi Burgess
-
35'1-1Paul Arriola
-
45'1-1Marco Farfan
-
66'Dejan Joveljic (Assist:Diego Fagundez)2-1
-
67'2-1Jesus Ferreira
Paul Arriola -
67'2-1Dante Sealy
Marco Farfan -
67'2-1Sebastian Lletget
Liam Fraser -
67'Miguel Berry
Dejan Joveljic2-1 -
67'Aguirre Daniel
Diego Fagundez2-1 -
79'2-1Bernard Kamungo
Sam Junqua -
79'Jonathan Perez
Edwin Javier Cerrillo2-1 -
82'2-1Nkosi Burgess
-
85'2-1Omar Gonzalez
Patrickson Delgado -
88'Mauricio Cuevas
Gabriel Fortes Chaves2-1 -
89'Maya Yoshida2-1
-
90'Riqui Puig3-1
-
Los Angeles Galaxy vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy3Julian Aude4Maya Yoshida24Jalen Neal2Miki Yamane10Riqui Puig20Edwin Javier Cerrillo8Marco Delgado7Diego Fagundez9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves9Petar Musa7Paul Arriola6Patrickson Delgado22Emmanuel Twumasi18Liam Fraser14Asier Illarramendi4Marco Farfan25Sebastien Ibeagha17Nkosi Burgess29Sam Junqua30Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
27Miguel Berry37Aguirre Daniel18Jonathan Perez19Mauricio Cuevas35Novak Micovic14John Nelson22Martin Caceres25Carlos Emiro Torres Garces5Gaston BrugmanDante Sealy 11Sebastian Lletget 8Jesus Ferreira 10Bernard Kamungo 77Omar Gonzalez 3Jimmy Maurer 1Carl Sainte 12Tsiki Ntsabeleng 16Logan Farrington 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyFC Dallas
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
19Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
682Số đường chuyền503
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị3
-
-
12Đánh đầu6
-
-
9Đánh đầu thành công0
-
-
4Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
8Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công110
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs