Kết quả Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls, 04h10 ngày 08/12
Kết quả Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202404:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 3
0.91U 3
0.971
1.60X
4.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
9'Joseph Paintsil (Assist:Gaston Brugman)1-0
-
13'Dejan Joveljic (Assist:Marco Delgado)2-0
-
28'2-1Sean Nealis
-
35'2-1Noah Eile
-
38'Marco Delgado2-1
-
65'2-1Elias Alves
Dante Vanzeir -
65'2-1Ronald Donkor
Peter Stroud -
71'2-1Cameron Harper
-
75'Marco Reus
Gaston Brugman2-1 -
78'Diego Fagundez
Dejan Joveljic2-1 -
84'2-1Wikelman Carmona
Daniel Edelman -
84'2-1Cory Burke
Dylan Nealis -
90'Jalen Neal
Joseph Paintsil2-1
-
Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy14John Nelson4Maya Yoshida25Carlos Emiro Torres Garces2Miki Yamane5Gaston Brugman20Edwin Javier Cerrillo8Marco Delgado28Joseph Paintsil9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves9Lewis Morgan13Dante Vanzeir10Emil Forsberg17Cameron Harper5Peter Stroud75Daniel Edelman47John Tolkin12Dylan Nealis3Noah Eile15Sean Nealis31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
18Marco Reus7Diego Fagundez24Jalen Neal35Novak Micovic15Eriq Zavaleta19Mauricio Cuevas3Julian Aude52Isaiah Parente27Miguel BerryRonald Donkor 48Elias Alves 11Wikelman Carmona 19Cory Burke 7Ryan Meara 18Andres Reyes 4Dennis Gjengaar 2Serge Ngoma 22Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneySandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyNew York Red Bulls
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
390Số đường chuyền543
-
-
75%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
35Đánh đầu31
-
-
21Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn6
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
15Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
62Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs