Kết quả Minnesota United FC vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 29/09
Kết quả Minnesota United FC vs Colorado Rapids
Đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:30
-
Colorado Rapids 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 3.25
0.89U 3.25
0.991
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Minnesota United FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
16'Kelvin Yeboah (Assist:Robin Lod)1-0
-
25'Bongokuhle Hlongwane1-0
-
47'Kelvin Yeboah (Assist:Joaquin Pereyra)2-0
-
52'2-0Reginald Jacob Cannon
-
55'Jeong Sang Bin
Bongokuhle Hlongwane2-0 -
62'2-0Calvin Harris
Darren Yapi -
68'Tani Oluwaseyi
Robin Lod2-0 -
68'Franco Fragapane
Joaquin Pereyra2-0 -
71'2-0Jasper Loffelsend
Oliver Larraz -
71'2-0Jonathan Lewis
Omir Fernandez -
71'2-0Jackson Travis
Reginald Jacob Cannon -
79'Jefferson Diaz2-0
-
82'Hassani Dotson (Assist:Jeong Sang Bin)3-0
-
83'3-0Kimani Stewart Baynes
Keegan Rosenberry -
85'Devin Padelford
Joseph Yeramid Rosales Erazo3-0 -
85'Samuel Shashoua
Kelvin Yeboah3-0 -
90'3-0Calvin Harris
-
90'Michael Boxall3-0
-
Minnesota United FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC4-3-397Dayne St. Clair8Joseph Yeramid Rosales Erazo28Jefferson Diaz15Michael Boxall67Carlos Harvey20Wil Trapp17Robin Lod31Hassani Dotson26Joaquin Pereyra9Kelvin Yeboah21Bongokuhle Hlongwane9Rafael Navarro Leal77Darren Yapi10Djordje Mihailovic11Omir Fernandez18Oliver Larraz20Connor Ronan2Keegan Rosenberry6Lalas Abubakar5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
11Jeong Sang Bin7Franco Fragapane14Tani Oluwaseyi2Devin Padelford19Samuel Shashoua30Alec Smir4Miguel Ángel Tapias Dávila13Anthony Markanich90Loic MesanviCalvin Harris 14Jackson Travis 99Jasper Loffelsend 21Jonathan Lewis 7Kimani Stewart Baynes 27Ethan Bandre 41Michael Edwards 34Sebastian Anderson 22Wayne Frederick 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCColorado Rapids
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt21
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
340Số đường chuyền475
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
22Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass20
-
-
86Pha tấn công106
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs