Kết quả Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy, 07h40 ngày 16/05
Kết quả Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202407:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
30'Bongokuhle Hlongwane (Assist:Robin Lod)1-0
-
32'Bongokuhle Hlongwane Goal awarded1-0
-
45'Tani Oluwaseyi1-0
-
52'1-0Diego Fagundez
Joseph Paintsil -
58'Joseph Yeramid Rosales Erazo1-0
-
59'1-0Dejan Joveljic
Miguel Berry -
60'Franco Fragapane
Jeong Sang Bin1-0 -
60'Teemu Pukki
Tani Oluwaseyi1-0 -
60'Caden Clark
Bongokuhle Hlongwane1-0 -
61'1-1
Dejan Joveljic (Assist:Gabriel Fortes Chaves)
-
68'1-2
Diego Fagundez (Assist:Riqui Puig)
-
76'1-2Julian Aude
John Nelson -
77'1-2Edwin Javier Cerrillo
Riqui Puig -
77'1-2Jalen Neal
Gabriel Fortes Chaves -
80'Kervin Arriaga (Assist:Joseph Yeramid Rosales Erazo)2-2
-
90'2-2Diego Fagundez
-
Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC3-4-397Dayne St. Clair4Miguel Ángel Tapias Dávila15Michael Boxall33Kervin Arriaga8Joseph Yeramid Rosales Erazo17Robin Lod20Wil Trapp27D.J. Taylor11Jeong Sang Bin14Tani Oluwaseyi21Bongokuhle Hlongwane11Gabriel Fortes Chaves27Miguel Berry28Joseph Paintsil8Marco Delgado5Gaston Brugman10Riqui Puig2Miki Yamane4Maya Yoshida22Martin Caceres14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
7Franco Fragapane22Teemu Pukki37Caden Clark25Alejandro Bran67Carlos Harvey40Victor Eriksson2Devin Padelford3Zarek Valentin1Clinton IrwinJulian Aude 3Dejan Joveljic 9Jalen Neal 24Edwin Javier Cerrillo 20Diego Fagundez 7Novak Micovic 35Aguirre Daniel 37Eriq Zavaleta 15Mauricio Cuevas 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCLos Angeles Galaxy
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
403Số đường chuyền599
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị5
-
-
24Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
11Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
17Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
110Pha tấn công107
-
-
55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs