Kết quả Montreal Impact vs Atlanta United, 06h30 ngày 14/07
Kết quả Montreal Impact vs Atlanta United
Đối đầu Montreal Impact vs Atlanta United
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202406:30
-
Montreal Impact 21Atlanta United 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 3
0.92U 3
0.761
2.36X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Atlanta United
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Montreal Impact vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois3Enzo Joaquin Sosa Romanuk4Fernando Antonio Alvarez Amador24George Campbell44Raheem Edwards2Victor Wanyama19Nathan Saliba22Ruan Gregorio Teixeira11Ariel Lassiter7Kwadwo Opoku17Josef Martinez9Saba Lobjanidze19Daniel Armando Rios Calderon16Xande Silva11Brooks Lennon6Bartosz Slisz8Tristan Muyumba2Ronald Hernandez5Stian Gregersen3Derrick Williams24Noah Cobb1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
28Jules Anthony Vilsaint10Bernd Duker13Mason Toye25Gabriele Corbo9Matias Coccaro1Sebastian Breza5Ilias Iliadis8Dominik Yankov23Ousman JabangAjani Fortune 35Jamal Thiare 29Dax McCarty 13Luke Brennan 25Josh Cohen 22Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Matthew Edwards 47Nicolas Firmino 30Tyler Wolff 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactAtlanta United
-
2Phạt góc0
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
163Số đường chuyền69
-
-
92%Chuyền chính xác74%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
4Đánh đầu8
-
-
2Đánh đầu thành công4
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn0
-
-
2Ném biên2
-
-
2Thử thách2
-
-
18Pha tấn công12
-
-
6Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 38 | 27 | 60 | H T T H B T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
6 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 32 | 9 | 4 | 19 | 35 | 64 | -29 | 31 | B H B T B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 58 | B H B T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 45 | 5 | 47 | T H B H B B |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs