Kết quả Montreal Impact vs Columbus Crew, 06h40 ngày 16/05
Kết quả Montreal Impact vs Columbus Crew
Đối đầu Montreal Impact vs Columbus Crew
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202406:40
-
Montreal Impact 21Columbus Crew 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.75
1.01U 2.75
0.871
2.87X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Montreal Impact vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois3Enzo Joaquin Sosa Romanuk16Joel Waterman25Gabriele Corbo11Ariel Lassiter2Victor Wanyama18Rida Zouhir22Ruan Gregorio Teixeira29Mathieu Choiniere8Dominik Yankov14Sunusi Ibrahim17Christian Ramirez20Alexandru Irinel Matan10Diego Martin Rossi Marachlian27Max Arfsten6Darlington Nagbe8Aidan Morris14Yaw Yeboah31Steven Moreira4Rudy Camacho21Yevgen Cheberko28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
6Samuel Piette10Bernd Duker13Mason Toye4Fernando Antonio Alvarez Amador38Alessandro Biello1Sebastian Breza5Ilias Iliadis24George Campbell33Logan KettererMohamed Farsi 23Marino Hinestroza Angulo 11Malte Amundsen 18Sean Zawadzki 25Cole Mrowka 29Derrick Jones 5Nicholas George Hagen Godoy 1Will Sands 3Taha Habroune 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactColumbus Crew
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
95Số đường chuyền102
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu5
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
1Đánh chặn0
-
-
3Ném biên6
-
-
1Thử thách2
-
-
17Pha tấn công25
-
-
9Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs