Kết quả Nashville vs New England Revolution, 07h30 ngày 15/10
Kết quả Nashville vs New England Revolution
Nhận định Nashville vs New England Revolution, vòng 25 giải Nhà nghề Mỹ MLS 7h30 ngày 15/10
Đối đầu Nashville vs New England Revolution
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202307:30
-
Nashville 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.75
0.83U 2.75
1.031
1.84X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs New England Revolution
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 25
-
Nashville vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
19'Dax McCarty1-0
-
30'Sam Surridge (Assist:Jacob Shaffelburg)2-0
-
42'Alex Muyl
Jacob Shaffelburg2-0 -
42'Hany Mukhtar2-0
-
45'Sam Surridge (Assist:Hany Mukhtar)3-0
-
46'Josh Bauer
Walker Zimmerman3-0 -
46'3-0Ryan Spaulding
Ema Boateng -
46'3-0Jack Panayotou
Ignacio Gil De Pareja Vicent -
46'3-0Thomas McNamara
Mark Anthony Kaye -
49'3-1Tomas Chancalay (Assist:Gustavo Leonardo Bou)
-
59'Dax McCarty3-1
-
64'3-1Ben Sweat
Henry Kessler -
71'3-2Tomas Chancalay
-
78'Sean Davis
Dax McCarty3-2 -
78'Teal Bunbury
Sam Surridge3-2 -
83'3-2Giacomo Vrioni
Omar Gonzalez -
86'Taylor Washington
Randall Leal3-2 -
90'3-2Matt Polster
-
Nashville vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-4-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman18Shaquell Moore14Jacob Shaffelburg20Anibal Godoy6Dax McCarty8Randall Leal10Hany Mukhtar9Sam Surridge7Gustavo Leonardo Bou5Tomas Chancalay10Carles Gil de Pareja Vicent23Ignacio Gil De Pareja Vicent28Mark Anthony Kaye8Matt Polster18Ema Boateng4Henry Kessler3Omar Gonzalez2David Romney98Jacob Jackson
- Đội hình dự bị
-
54Sean Davis22Josh Bauer23Taylor Washington12Teal Bunbury19Alex Muyl27Brian Anunga Tah30Elliot Panicco26Luke Haakenson16Laurence WykeGiacomo Vrioni 9Ben Sweat 44Ryan Spaulding 34Thomas McNamara 26Jack Panayotou 22Earl Edwards 36Bobby Shou Wood 17Justin Rennicks 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
NashvilleNew England Revolution
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
9Sút Phạt5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
427Số đường chuyền576
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
21Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn6
-
-
8Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
87Pha tấn công94
-
-
54Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs