Kết quả Nashville vs New York City FC, 07h30 ngày 23/06
Kết quả Nashville vs New York City FC
Đối đầu Nashville vs New York City FC
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202407:30
-
New York City FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs New York City FC
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Nashville vs New York City FC: Diễn biến chính
-
23'Tyler Boyd (Assist:Sam Surridge)1-0
-
26'1-0Santiago Rodriguez
-
59'1-0Malachi Jones
Agustin Ojeda -
59'1-0Tayvon Gray
Mitja Ilenic -
59'1-0Jovan Mijatovic
Monsef Bakrar -
60'Amar Sejdic
Dru Yearwood1-0 -
60'Alex Muyl
Sean Davis1-0 -
72'1-0Andres Perea
Keaton Parks -
80'1-0Hannes Wolf
Maximiliano Moralez -
86'1-0Tayvon Gray
-
87'Taylor Washington
Tyler Boyd1-0 -
87'Brian Anunga Tah
Teal Bunbury1-0 -
90'Forster Ajago
Hany Mukhtar1-0
-
Nashville vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman22Josh Bauer54Sean Davis16Dru Yearwood9Sam Surridge10Hany Mukhtar11Tyler Boyd12Teal Bunbury9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda27Maximiliano Moralez10Santiago Rodriguez55Keaton Parks6James Sands35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
21Forster Ajago27Brian Anunga Tah47Isaiah Jones44Brent Kallman19Alex Muyl30Elliot Panicco6Amar Sejdic13Joey Skinner23Taylor WashingtonLuis Barraza 1Julian Fernandez 11Tayvon Gray 24Malachi Jones 88Alonso Martinez 16Jovan Mijatovic 7Andres Perea 8Strahinja Tanasijevic 12Hannes Wolf 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
NashvilleNew York City FC
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
1Cản sút10
-
-
12Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
361Số đường chuyền542
-
-
85%Chuyền chính xác91%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn6
-
-
13Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
65Pha tấn công135
-
-
30Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs