Kết quả Nashville vs Orlando City, 09h10 ngày 08/11
Kết quả Nashville vs Orlando City
Nhận định Nashville SC vs Orlando City, vòng play-off VĐQG Mỹ 9h00 ngày 8/11
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/11/202309:10
-
Nashville 40Orlando City 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.741
1.94X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.72O 1
0.72U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Orlando City
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
Nashville vs Orlando City: Diễn biến chính
-
6'0-1Iván Angulo
-
23'Sam Surridge0-1
-
24'Anibal Godoy0-1
-
27'0-1Wilder Jose Cartagena Mendoza
-
36'0-1Mauricio Pereyra
-
58'Sean Davis
Dax McCarty0-1 -
58'Jacob Shaffelburg
Alex Muyl0-1 -
60'0-1Rafael Lucas Cardoso dos Santos
-
68'0-1Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
Mauricio Pereyra -
68'0-1Martin Ezequiel Ojeda
Iván Angulo -
72'0-1Kyle Smith
Rafael Lucas Cardoso dos Santos -
76'Teal Bunbury
Lukas MacNaughton0-1 -
80'0-1Ramiro Enrique
Facundo Torres -
80'0-1Antonio Carlos Capocasali
Duncan McGuire -
87'Teal Bunbury0-1
-
90'Daniel Lovitz0-1
-
90'0-1Pedro Gallese
-
90'0-1Rodrigo Schlegel
-
Nashville vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-3-1-21Joe Willis2Daniel Lovitz3Lukas MacNaughton25Walker Zimmerman18Shaquell Moore20Anibal Godoy6Dax McCarty19Alex Muyl10Hany Mukhtar9Sam Surridge7Pabrice Picault13Duncan McGuire17Facundo Torres10Mauricio Pereyra77Iván Angulo5Cesar Araujo16Wilder Jose Cartagena Mendoza23Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
14Jacob Shaffelburg54Sean Davis12Teal Bunbury30Elliot Panicco23Taylor Washington22Josh Bauer5Jack Maher27Brian Anunga Tah26Luke HaakensonOcimar de Almeida Junior,Junior Urso 21Martin Ezequiel Ojeda 11Kyle Smith 24Antonio Carlos Capocasali 25Ramiro Enrique 7Mason Stajduhar 31Michael Halliday 26Gaston Gonzalez 22Felipe Campanholi Martins 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
NashvilleOrlando City
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
458Số đường chuyền416
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
61Đánh đầu41
-
-
32Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn6
-
-
28Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách3
-
-
131Pha tấn công103
-
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs