Kết quả Nashville vs Toronto FC, 07h40 ngày 16/05
Kết quả Nashville vs Toronto FC
Đối đầu Nashville vs Toronto FC
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202407:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.92X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Toronto FC
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Nashville vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
36'Dru Yearwood0-0
-
46'Tyler Boyd
Dru Yearwood0-0 -
46'Shaquell Moore
Sean Davis0-0 -
60'Taylor Washington
Jacob Shaffelburg0-0 -
60'0-0Kosi Thompson
-
62'0-0Lorenzo Insigne
Deandre Kerr -
62'0-0Deybi Flores
Alonso Coello -
66'Brian Anunga Tah
Alex Muyl0-0 -
76'0-0Charles Sharp
Derrick Etienne -
76'0-0Kobe Franklin
Tyrese Spicer -
81'Shaquell Moore (Assist:Walker Zimmerman)1-0
-
86'Tyler Boyd1-0
-
88'Teal Bunbury
Sam Surridge1-0 -
90'Teal Bunbury (Assist:Tyler Boyd)2-0
-
Nashville vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville3-5-21Joe Willis5Jack Maher25Walker Zimmerman22Josh Bauer14Jacob Shaffelburg54Sean Davis20Anibal Godoy16Dru Yearwood19Alex Muyl9Sam Surridge10Hany Mukhtar11Derrick Etienne29Deandre Kerr16Tyrese Spicer8Matthew Longstaff14Alonso Coello47Kosi Thompson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted6Aime Mabika15Nickseon Gomis90Luka Gavran
- Đội hình dự bị
-
27Brian Anunga Tah11Tyler Boyd23Taylor Washington12Teal Bunbury18Shaquell Moore2Daniel Lovitz44Brent Kallman30Elliot Panicco6Amar SejdicKobe Franklin 19Deybi Flores 20Lorenzo Insigne 24Charles Sharp 38Greg Ranjitsingh 18Jesus Batiz 73Charlie Staniland 89Cassius Mailula 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
NashvilleToronto FC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
9Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
618Số đường chuyền473
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
27Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn7
-
-
15Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công92
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs