Kết quả New England Revolution vs FC Dallas, 06h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • New England Revolution vs FC Dallas: Diễn biến chính

  • New England Revolution vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị

  • New England Revolution4-2-3-1
    31
    Aljaz Ivacic
    25
    Peyton Miller
    4
    Henry Kessler
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    15
    Brandon Bye
    28
    Mark Anthony Kaye
    8
    Matt Polster
    26
    Thomas McNamara
    14
    Ian Harkes
    47
    Esmir Bajraktarevic
    17
    Bobby Shou Wood
    77
    Bernard Kamungo
    16
    Tsiki Ntsabeleng
    23
    Logan Farrington
    29
    Sam Junqua
    12
    Carl Sainte
    8
    Sebastian Lletget
    7
    Paul Arriola
    25
    Sebastien Ibeagha
    17
    Nkosi Burgess
    4
    Marco Farfan
    30
    Maarten Paes
    FC Dallas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Nick Lima
    6Jonathan Mensah
    88Andrew Farrell
    22Jack Panayotou
    36Earl Edwards
    2David Romney
    34Ryan Spaulding
    39Marcos Domingos Dias
    32Malcolm Fry
    Emmanuel Twumasi 22
    Tarik Scott 41
    Eugene Ansah 31
    Dante Sealy 11
    Anthony Ramirez 51
    Antonio Carrera 13
    Amet Korca 24
    Omar Gonzalez 3
    Herbert Endeley 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New England Revolution vs FC Dallas: Số liệu thống kê

  • New England Revolution
    FC Dallas
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 83
    Số đường chuyền
    35
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 15
    Pha tấn công
    8
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs