Kết quả New England Revolution vs Inter Miami, 06h40 ngày 28/04
Kết quả New England Revolution vs Inter Miami
Nhận định New England Revolution vs Inter Miami CF, 6h30 ngày 28/04
Đối đầu New England Revolution vs Inter Miami
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.70X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.26O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Inter Miami
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 4
-
New England Revolution vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
1'Tomas Chancalay (Assist:Carles Gil de Pareja Vicent)1-0
-
New England Revolution vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-11Henrich Ravas12Nick Lima4Henry Kessler3Xavier Ricardo Arreaga88Andrew Farrell8Matt Polster28Mark Anthony Kaye18Ema Boateng10Carles Gil de Pareja Vicent21Ignacio Gil De Pareja Vicent5Tomas Chancalay10Lionel Andres Messi8Leonardo Campana Romero16Robert Taylor24Julian Gressel5Sergi Busquets Burgos41David Ruiz57Marcelo Weigandt6Tomas Aviles21Nicolas Freire33Franco Negri1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
14Ian Harkes34Ryan Spaulding9Giacomo Vrioni11Dylan Felipe Borrero Caicedo73JD Gunn43Santiago Suarez22Jack PanayotouLuis Suarez 9Matias Rojas 7Benjamin Cremaschi 30Carlos Dos Santos 13Noah Allen 32Yannick Bright 42Ryan Sailor 15Lawson Sunderland 43Leo Afonso 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionInter Miami
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút Phạt0
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
85Số đường chuyền109
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
2Đánh đầu0
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn0
-
-
2Ném biên6
-
-
1Thử thách5
-
-
20Pha tấn công21
-
-
4Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs