Kết quả New England Revolution vs Orlando City, 06h30 ngày 14/07
Kết quả New England Revolution vs Orlando City
Đối đầu New England Revolution vs Orlando City
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202406:30
-
Orlando City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.00X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Orlando City
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
New England Revolution vs Orlando City: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-3-2-131Aljaz Ivacic24DeJuan Jones2David Romney4Henry Kessler15Brandon Bye26Thomas McNamara8Matt Polster14Ian Harkes22Jack Panayotou47Esmir Bajraktarevic9Giacomo Vrioni11Martin Ezequiel Ojeda7Ramiro Enrique10Facundo Torres5Cesar Araujo16Wilder Jose Cartagena Mendoza77Iván Angulo17Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson24Kyle Smith1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
28Mark Anthony Kaye17Bobby Shou Wood88Andrew Farrell32Malcolm Fry36Earl Edwards6Jonathan Mensah34Ryan Spaulding39Marcos Domingos DiasRafael Lucas Cardoso dos Santos 3Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14Luis Fernando Muriel Fruto 9David Brekalo 4Jeorgio Kocevski 33Javier Otero 50Alexander Freeman 30Felipe Campanholi Martins 8Jack Lynn 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionOrlando City
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
71Số đường chuyền70
-
-
94%Chuyền chính xác87%
-
-
3Phạm lỗi0
-
-
0Việt vị1
-
-
4Đánh đầu6
-
-
4Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
0Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn1
-
-
2Ném biên4
-
-
18Pha tấn công18
-
-
7Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 38 | 27 | 60 | H T T H B T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
6 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 32 | 9 | 4 | 19 | 35 | 64 | -29 | 31 | B H B T B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 58 | B H B T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 45 | 5 | 47 | T H B H B B |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H B H T |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 74 | -34 | 21 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs