Kết quả New England Revolution vs Orlando City, 06h30 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • New England Revolution vs Orlando City: Diễn biến chính

  • New England Revolution vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị

  • New England Revolution4-3-2-1
    31
    Aljaz Ivacic
    24
    DeJuan Jones
    2
    David Romney
    4
    Henry Kessler
    15
    Brandon Bye
    26
    Thomas McNamara
    8
    Matt Polster
    14
    Ian Harkes
    22
    Jack Panayotou
    47
    Esmir Bajraktarevic
    9
    Giacomo Vrioni
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    7
    Ramiro Enrique
    10
    Facundo Torres
    5
    Cesar Araujo
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    77
    Iván Angulo
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    15
    Rodrigo Schlegel
    6
    Robin Jansson
    24
    Kyle Smith
    1
    Pedro Gallese
    Orlando City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Mark Anthony Kaye
    17Bobby Shou Wood
    88Andrew Farrell
    32Malcolm Fry
    36Earl Edwards
    6Jonathan Mensah
    34Ryan Spaulding
    39Marcos Domingos Dias
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14
    Luis Fernando Muriel Fruto 9
    David Brekalo 4
    Jeorgio Kocevski 33
    Javier Otero 50
    Alexander Freeman 30
    Felipe Campanholi Martins 8
    Jack Lynn 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Caleb Porter
    Oscar Pareja
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New England Revolution vs Orlando City: Số liệu thống kê

  • New England Revolution
    Orlando City
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 71
    Số đường chuyền
    70
  •  
     
  • 94%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 18
    Pha tấn công
    18
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 33 21 8 4 73 47 26 71 T H H H T T
2 Columbus Crew 32 17 9 6 65 38 27 60 H T T H B T
3 FC Cincinnati 33 17 5 11 56 47 9 56 H T H B B B
4 Orlando City 33 15 7 11 58 48 10 52 T T B T T T
5 Charlotte FC 33 13 9 11 43 37 6 48 B B T H T T
6 New York City FC 32 13 8 11 51 46 5 47 B H B H T T
7 New York Red Bulls 33 11 14 8 53 47 6 47 H B H B T B
8 DC United 33 10 10 13 52 67 -15 40 T H B H T T
9 Montreal Impact 33 10 10 13 46 64 -18 40 T H T T T B
10 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
11 Philadelphia Union 33 9 10 14 61 53 8 37 B T T H B B
12 Atlanta United 33 9 10 14 44 48 -4 37 B H H H B T
13 Nashville 32 8 9 15 34 51 -17 33 B T T H B B
14 New England Revolution 32 9 4 19 35 64 -29 31 B H B T B B
15 Chicago Fire 33 7 9 17 40 59 -19 30 B T B B H B
1 Los Angeles Galaxy 32 18 7 7 66 47 19 61 T B T B T T
2 Los Angeles FC 32 17 7 8 58 41 17 58 B H B T T T
3 Seattle Sounders 33 16 8 9 50 34 16 56 T T H T T T
4 Real Salt Lake 32 14 11 7 62 47 15 53 T B T H H H
5 Houston Dynamo 33 14 9 10 45 38 7 51 T H T B T B
6 Colorado Rapids 33 15 5 13 59 57 2 50 T B T B B B
7 Minnesota United FC 33 14 7 12 54 48 6 49 T B T T H T
8 Vancouver Whitecaps 32 13 8 11 50 45 5 47 T H B H B B
9 Portland Timbers 32 12 9 11 64 55 9 45 T B T H H B
10 Austin FC 32 10 9 13 35 44 -9 39 B B H B H T
11 FC Dallas 32 10 7 15 52 55 -3 37 B H B T B B
12 St. Louis City 33 8 13 12 49 59 -10 37 H B T T B T
13 Sporting Kansas City 33 8 7 18 50 64 -14 31 H B T B B B
14 San Jose Earthquakes 32 6 3 23 40 74 -34 21 B B H B B T

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs