Kết quả New England Revolution vs Philadelphia Union, 06h40 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • New England Revolution vs Philadelphia Union: Diễn biến chính

  • 16'
    Ryan Spaulding
    0-0
  • New England Revolution vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị

  • New England Revolution4-2-3-1
    31
    Aljaz Ivacic
    34
    Ryan Spaulding
    4
    Henry Kessler
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    12
    Nick Lima
    28
    Mark Anthony Kaye
    8
    Matt Polster
    11
    Dylan Felipe Borrero Caicedo
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    47
    Esmir Bajraktarevic
    9
    Giacomo Vrioni
    9
    Julian Carranza
    7
    Mikael Uhre
    10
    Daniel Gazdag
    11
    Alejandro Bedoya
    8
    Jose Andres Martinez Torres
    31
    Leon Maximilian Flach
    26
    Nathan Harriel
    5
    Jakob Glesnes
    3
    Jack Elliott
    27
    Kai Wagner
    1
    Oliver Semmle
    Philadelphia Union4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24DeJuan Jones
    18Ema Boateng
    14Ian Harkes
    88Andrew Farrell
    29Noel Arthur Coleman Buck
    1Henrich Ravas
    2David Romney
    6Jonathan Mensah
    17Bobby Shou Wood
    Jack McGlynn 16
    Olivier Mbaissidara Mbaizo 15
    Quinn Sullivan 33
    Jeremy Rafanello 14
    Thai Baribo 28
    Andrew Rick 76
    Olwethu Makhanya 29
    Jesus Bueno 20
    Chris Donovan 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Caleb Porter
    Jim Curtin
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New England Revolution vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê

  • New England Revolution
    Philadelphia Union
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 72
    Số đường chuyền
    64
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 21
    Pha tấn công
    16
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs