Kết quả New England Revolution vs Philadelphia Union, 06h40 ngày 19/05
Kết quả New England Revolution vs Philadelphia Union
Đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202406:40
-
New England Revolution 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.50X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
New England Revolution vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
16'Ryan Spaulding0-0
-
New England Revolution vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic34Ryan Spaulding4Henry Kessler3Xavier Ricardo Arreaga12Nick Lima28Mark Anthony Kaye8Matt Polster11Dylan Felipe Borrero Caicedo10Carles Gil de Pareja Vicent47Esmir Bajraktarevic9Giacomo Vrioni9Julian Carranza7Mikael Uhre10Daniel Gazdag11Alejandro Bedoya8Jose Andres Martinez Torres31Leon Maximilian Flach26Nathan Harriel5Jakob Glesnes3Jack Elliott27Kai Wagner1Oliver Semmle
- Đội hình dự bị
-
24DeJuan Jones18Ema Boateng14Ian Harkes88Andrew Farrell29Noel Arthur Coleman Buck1Henrich Ravas2David Romney6Jonathan Mensah17Bobby Shou WoodJack McGlynn 16Olivier Mbaissidara Mbaizo 15Quinn Sullivan 33Jeremy Rafanello 14Thai Baribo 28Andrew Rick 76Olwethu Makhanya 29Jesus Bueno 20Chris Donovan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionPhiladelphia Union
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
0Sút Phạt1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
72Số đường chuyền64
-
-
65%Chuyền chính xác67%
-
-
5Phạm lỗi2
-
-
9Đánh đầu11
-
-
3Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn1
-
-
3Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách3
-
-
21Pha tấn công16
-
-
7Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs