Kết quả New York City FC vs New York Red Bulls, 06h40 ngày 19/05
Kết quả New York City FC vs New York Red Bulls
Đối đầu New York City FC vs New York Red Bulls
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202406:40
-
New York City FC 12New York Red Bulls 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.77U 2.25
0.901
2.36X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1
1.08U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
3'Hannes Wolf (Assist:Malachi Jones)1-0
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole5Birk Risa13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray55Keaton Parks6James Sands88Malachi Jones10Santiago Rodriguez17Hannes Wolf7Jovan Mijatovic13Dante Vanzeir11Elias Alves17Cameron Harper8Frankie Amaya75Daniel Edelman9Lewis Morgan6Kyle Duncan15Sean Nealis3Noah Eile47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar8Andres Perea26Agustin Ojeda35Mitja Ilenic1Luis Barraza21Andres Jasson43Talles Magno11Julian Fernandez16Alonso MartinezWikelman Carmona 19Dennis Gjengaar 2Emil Forsberg 10Cory Burke 7Andres Reyes 4Ryan Meara 18Dylan Nealis 12Bento Estrela 91Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
New York City FCNew York Red Bulls
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
1Sút Phạt1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
103Số đường chuyền65
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
8Đánh đầu4
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn1
-
-
6Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công5
-
-
0Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Pha tấn công15
-
-
7Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs