Kết quả New York City FC vs San Jose Earthquakes, 06h40 ngày 01/06
Kết quả New York City FC vs San Jose Earthquakes
Nhận định New York City FC vs San Jose Earthquakes, 6h30 ngày 01/06
Đối đầu New York City FC vs San Jose Earthquakes
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202406:40
-
New York City FC 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
New York City FC vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
15'Julian Fernandez0-0
-
16'0-0
-
New York City FC vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole5Birk Risa12Strahinja Tanasijevic24Tayvon Gray55Keaton Parks6James Sands17Hannes Wolf10Santiago Rodriguez11Julian Fernandez7Jovan Mijatovic11Jeremy Ebobisse10Cristian Espinoza23Hernan Lopez Munoz9Amahl Pellegrino14Jackson Yueill30Niko Tsakiris3Paul Marie4Bruno Wilson26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira15Tanner Beason25William Paul Yarbrough Story
- Đội hình dự bị
-
35Mitja Ilenic16Alonso Martinez88Malachi Jones27Maximiliano Moralez8Andres Perea1Luis Barraza26Agustin Ojeda43Talles MagnoDaniel Munie 24Jack Skahan 16Preston Judd 19Jacob Jackson 98Oscar Verhoeven 33Tommy Thompson 22Carlos Armando Gruezo Arboleda 7Alfredo Morales 6Cruz Medina 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingLuchi Gonzalez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
New York City FCSan Jose Earthquakes
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút0
-
-
3Sút Phạt6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
102Số đường chuyền69
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
5Phạm lỗi3
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn1
-
-
2Ném biên3
-
-
5Cản phá thành công6
-
-
1Thử thách1
-
-
21Pha tấn công13
-
-
18Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 32 | 20 | 8 | 4 | 72 | 47 | 25 | 68 | T T H H H T |
2 | Columbus Crew | 31 | 16 | 9 | 6 | 62 | 36 | 26 | 57 | B H T T H B |
3 | FC Cincinnati | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 44 | 11 | 56 | T H T H B B |
4 | Orlando City | 32 | 14 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 49 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
6 | New York Red Bulls | 32 | 11 | 14 | 7 | 52 | 45 | 7 | 47 | B H B H B T |
7 | Charlotte FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | B B B T H T |
8 | Montreal Impact | 32 | 10 | 10 | 12 | 46 | 62 | -16 | 40 | B T H T T T |
9 | Toronto FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 60 | -20 | 37 | B T B B H B |
10 | Philadelphia Union | 32 | 9 | 10 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37 | T B T T H B |
11 | DC United | 32 | 9 | 10 | 13 | 50 | 66 | -16 | 37 | T T H B H T |
12 | Atlanta United | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 47 | -5 | 34 | T B H H H B |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 62 | -28 | 31 | H B H B T B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 32 | 18 | 7 | 7 | 66 | 47 | 19 | 61 | T B T B T T |
2 | Real Salt Lake | 32 | 14 | 11 | 7 | 62 | 47 | 15 | 53 | T B T H H H |
3 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
4 | Houston Dynamo | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 35 | 10 | 51 | H T H T B T |
5 | Colorado Rapids | 32 | 15 | 5 | 12 | 59 | 56 | 3 | 50 | T T B T B B |
6 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 48 | 5 | 46 | T T B T T H |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs