Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC, 06h40 ngày 30/05
Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC
Nhận định New York Red Bulls vs Charlotte FC, 6h30 ngày 30/5
Đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202406:40
-
Charlotte FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.67X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
New York Red Bulls vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
New York Red Bulls vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-2-2-231Carlos Miguel47John Tolkin3Noah Eile4Andres Reyes12Dylan Nealis8Frankie Amaya75Daniel Edelman10Emil Forsberg19Wikelman Carmona9Lewis Morgan11Elias Alves11Liel Abada33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas13Brandt Bronico8Ashley Westwood28Djibril Diani14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett20Joan Pedro1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
2Dennis Gjengaar13Dante Vanzeir7Cory Burke16Julian Hall1AJ Marcucci18Ryan Meara24Curtis Ofori23Aidan OConnor91Bento EstrelaTyger Smalls 25Benjamin Bender 15Jaylin Lindsey 24David Bingham 22Bill Tuiloma 6Brecht Dejaegere 10Scott Arfield 37Nikola Petkovic 23Iuri Tavares 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsCharlotte FC
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
91Số đường chuyền83
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
2Việt vị1
-
-
5Đánh đầu5
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn0
-
-
4Ném biên3
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách1
-
-
13Pha tấn công16
-
-
5Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs