Kết quả New York Red Bulls vs Columbus Crew, 04h40 ngày 04/11
Kết quả New York Red Bulls vs Columbus Crew
Đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202404:40
-
Columbus Crew 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 3
0.86U 3
0.811
2.09X
3.702
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
New York Red Bulls vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
49'Felipe Carballo Ares0-0
-
54'0-0Max Arfsten
DeJuan Jones -
55'0-1Max Arfsten (Assist:Juan Camilo Hernandez Suarez)
-
64'Dante Vanzeir (Assist:Emil Forsberg)1-1
-
66'Ronald Donkor
Felipe Carballo Ares1-1 -
76'1-1Jacen Russell-Rowe
Steven Moreira -
76'1-1Alexandru Irinel Matan
Dylan Chambost -
80'Emil Forsberg2-1
-
83'Noah Eile
Cameron Harper2-1 -
83'Wikelman Carmona
Dante Vanzeir2-1 -
86'2-1Marcelo Herrera
Mohamed Farsi -
86'2-1Christian Ramirez
Rudy Camacho -
88'Elias Alves
Lewis Morgan2-1 -
90'2-1Juan Camilo Hernandez Suarez
-
90'Dylan Nealis2-1
-
90'2-2Christian Ramirez (Assist:Alexandru Irinel Matan)
-
New York Red Bulls vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls3-4-2-131Carlos Miguel15Sean Nealis4Andres Reyes12Dylan Nealis47John Tolkin75Daniel Edelman20Felipe Carballo Ares17Cameron Harper10Emil Forsberg13Dante Vanzeir9Lewis Morgan23Mohamed Farsi9Juan Camilo Hernandez Suarez7Dylan Chambost10Diego Martin Rossi Marachlian25Sean Zawadzki6Darlington Nagbe12DeJuan Jones31Steven Moreira4Rudy Camacho21Yevgen Cheberko28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
48Ronald Donkor3Noah Eile19Wikelman Carmona11Elias Alves18Ryan Meara5Peter Stroud16Julian Hall22Serge Ngoma7Cory BurkeMax Arfsten 27Alexandru Irinel Matan 20Jacen Russell-Rowe 19Marcelo Herrera 2Christian Ramirez 17Nicholas George Hagen Godoy 1Derrick Jones 5Yaw Yeboah 14Aziel Jackson 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsColumbus Crew
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
8Sút Phạt18
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
309Số đường chuyền553
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
41Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
14Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
14Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass23
-
-
92Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs