Kết quả New York Red Bulls vs Inter Miami, 01h10 ngày 24/03
Kết quả New York Red Bulls vs Inter Miami
Soi kèo phạt góc New York Red Bulls vs Inter Miami CF, 1h ngày 24/03
Đối đầu New York Red Bulls vs Inter Miami
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202401:10
-
Inter Miami 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.87X
3.302
2.15Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Inter Miami
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
New York Red Bulls vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
3'Lewis Morgan (Assist:Dante Vanzeir)1-0
-
11'1-0Serhiy Kryvtsov
-
25'1-0Luis Suarez
-
51'Lewis Morgan (Assist:Dante Vanzeir)2-0
-
59'2-0Leo Afonso
Robert Taylor -
59'2-0Yannick Bright
Lawson Sunderland -
66'Wikelman Carmona (Assist:Dante Vanzeir)3-0
-
69'Cameron Harper
Dennis Gjengaar3-0 -
70'Lewis Morgan (Assist:Dante Vanzeir)4-0
-
74'4-0Jose Casas de Abadal
Julian Gressel -
74'4-0Ryan Sailor
Tomas Aviles -
78'4-0Noah Allen goalAwarded.false
-
79'Serge Ngoma
Wikelman Carmona4-0 -
79'Julian Hall
Dante Vanzeir4-0 -
84'4-0Noah Allen
-
87'Roald Mitchell
Lewis Morgan4-0 -
87'Ronald Donkor
Peter Stroud4-0
-
New York Red Bulls vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-4-218Ryan Meara6Kyle Duncan15Sean Nealis4Andres Reyes12Dylan Nealis19Wikelman Carmona5Peter Stroud8Frankie Amaya2Dennis Gjengaar13Dante Vanzeir9Lewis Morgan8Leonardo Campana Romero9Luis Suarez16Robert Taylor24Julian Gressel5Sergi Busquets Burgos43Lawson Sunderland18Jordi Alba Ramos6Tomas Aviles27Serhiy Kryvtsov32Noah Allen13Carlos Dos Santos
- Đội hình dự bị
-
17Cameron Harper16Julian Hall22Serge Ngoma33Roald Mitchell48Ronald Donkor1AJ Marcucci23Aidan OConnor42Omar Valencia37Mohammed SofoYannick Bright 42Leo Afonso 73Ryan Sailor 15Jose Casas de Abadal 82Cole Jensen 99Franco Negri 33Tyler Hall 26Ricardo Montenegro 69
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzGerardo Martino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsInter Miami
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
6Sút Phạt17
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
308Số đường chuyền706
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
23Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách9
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công110
-
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs