Kết quả New York Red Bulls vs New England Revolution, 06h40 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • New York Red Bulls vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 6'
    Lewis Morgan (Assist:Sean Nealis) goal 
    1-0
  • New York Red Bulls vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • New York Red Bulls4-4-2
    31
    Carlos Miguel
    47
    John Tolkin
    3
    Noah Eile
    15
    Sean Nealis
    12
    Dylan Nealis
    10
    Emil Forsberg
    75
    Daniel Edelman
    8
    Frankie Amaya
    19
    Wikelman Carmona
    13
    Dante Vanzeir
    9
    Lewis Morgan
    47
    Esmir Bajraktarevic
    9
    Giacomo Vrioni
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    5
    Tomas Chancalay
    8
    Matt Polster
    28
    Mark Anthony Kaye
    88
    Andrew Farrell
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    4
    Henry Kessler
    12
    Nick Lima
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Cory Burke
    6Kyle Duncan
    11Elias Alves
    91Bento Estrela
    2Dennis Gjengaar
    16Julian Hall
    17Cameron Harper
    18Ryan Meara
    4Andres Reyes
    Ema Boateng 18
    Dylan Felipe Borrero Caicedo 11
    Noel Arthur Coleman Buck 29
    Earl Edwards 36
    Ian Harkes 14
    Henrich Ravas 1
    David Romney 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sandro Schwarz
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New York Red Bulls vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • New York Red Bulls
    New England Revolution
  • 3
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 55
    Số đường chuyền
    117
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 15
    Pha tấn công
    13
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs