Kết quả New York Red Bulls vs New England Revolution, 06h40 ngày 12/05
Kết quả New York Red Bulls vs New England Revolution
Đối đầu New York Red Bulls vs New England Revolution
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.93O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs New England Revolution
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
New York Red Bulls vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
6'Lewis Morgan (Assist:Sean Nealis)1-0
-
New York Red Bulls vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-4-231Carlos Miguel47John Tolkin3Noah Eile15Sean Nealis12Dylan Nealis10Emil Forsberg75Daniel Edelman8Frankie Amaya19Wikelman Carmona13Dante Vanzeir9Lewis Morgan47Esmir Bajraktarevic9Giacomo Vrioni10Carles Gil de Pareja Vicent5Tomas Chancalay8Matt Polster28Mark Anthony Kaye88Andrew Farrell3Xavier Ricardo Arreaga4Henry Kessler12Nick Lima31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
7Cory Burke6Kyle Duncan11Elias Alves91Bento Estrela2Dennis Gjengaar16Julian Hall17Cameron Harper18Ryan Meara4Andres ReyesEma Boateng 18Dylan Felipe Borrero Caicedo 11Noel Arthur Coleman Buck 29Earl Edwards 36Ian Harkes 14Henrich Ravas 1David Romney 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsNew England Revolution
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
55Số đường chuyền117
-
-
64%Chuyền chính xác85%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công1
-
-
6Ném biên1
-
-
0Thử thách2
-
-
15Pha tấn công13
-
-
11Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs