Kết quả New York Red Bulls vs Toronto FC, 07h30 ngày 23/06
Kết quả New York Red Bulls vs Toronto FC
Đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202407:30
-
Toronto FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.53X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Toronto FC
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
New York Red Bulls vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
30'Elias Alves (Assist:Noah Eile)1-0
-
39'1-0Kosi Thompson
Alonso Coello -
47'Dennis Gjengaar (Assist:Wikelman Carmona)2-0
-
54'2-0Matthew Longstaff
-
65'Cameron Harper
Dennis Gjengaar2-0 -
68'Daniel Edelman2-0
-
70'2-0Aime Mabika
Kevin Long -
70'2-0Jahkeele Marshall Rutty
Lorenzo Insigne -
75'Cameron Harper (Assist:Dylan Nealis)3-0
-
78'Julian Hall
Elias Alves3-0 -
78'Kyle Duncan
Wikelman Carmona3-0 -
81'3-0Deandre Kerr
Prince Prince Owusu -
87'Ronald Donkor
Frankie Amaya3-0 -
87'Cory Burke
Dante Vanzeir3-0 -
87'3-0Deybi Flores
-
90'Noah Eile3-0
-
New York Red Bulls vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-4-218Ryan Meara47John Tolkin3Noah Eile15Sean Nealis12Dylan Nealis19Wikelman Carmona8Frankie Amaya75Daniel Edelman2Dennis Gjengaar13Dante Vanzeir11Elias Alves99Prince Prince Owusu8Matthew Longstaff24Lorenzo Insigne10Federico Bernardeschi14Alonso Coello20Deybi Flores11Derrick Etienne17Sigurd Rosted5Kevin Long15Nickseon Gomis90Luka Gavran
- Đội hình dự bị
-
7Cory Burke48Ronald Donkor6Kyle Duncan91Bento Estrela16Julian Hall17Cameron Harper1AJ Marcucci23Aidan OConnor4Andres ReyesKobe Franklin 19Deandre Kerr 29Aime Mabika 6Cassius Mailula 12Jahkeele Marshall Rutty 7Greg Ranjitsingh 18Charlie Staniland 89Kosi Thompson 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsToronto FC
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
316Số đường chuyền495
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn6
-
-
14Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
110Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs