Kết quả Orlando City vs Charlotte FC, 07h20 ngày 19/09
Kết quả Orlando City vs Charlotte FC
Đối đầu Orlando City vs Charlotte FC
Lịch phát sóng Orlando City vs Charlotte FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202407:20
-
Orlando City 21Charlotte FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.07O 1.25
0.95U 1.25
0.901
2.20X
2.482
4.50Hiệp 1-0.25
7.14+0.25
0.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Orlando City vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
22'Martin Ezequiel Ojeda0-0
-
36'0-0Brandt Bronico
-
42'Dagur Dan Thorhallsson0-0
-
46'Duncan McGuire
Ramiro Enrique0-0
-
Orlando City vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique33Patrick Agyemang10Pep Biel Mas Jaume13Brandt Bronico18Kerwin Vargas8Ashley Westwood28Djibril Diani14Nathan Byrne29Adilson Malanda3Tim Ream21Jere Uronen1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
50Javier Otero20Luca Petrasso24Kyle Smith14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez8Felipe Campanholi Martins34Yutaro Tsukada18Heine Gikling Bruseth13Duncan McGuire9Luis Fernando Muriel FrutoDavid Bingham 22Jaylin Lindsey 24Andrew Privett 34Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Karol Swiderski 9Liel Abada 11Idan Toklomati 17Iuri Tavares 38Brandon Cambridge 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityCharlotte FC
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
7Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
305Số đường chuyền184
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn1
-
-
10Ném biên10
-
-
6Cản phá thành công4
-
-
5Thử thách10
-
-
23Long pass11
-
-
55Pha tấn công42
-
-
40Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 28 | 19 | 5 | 4 | 65 | 41 | 24 | 62 | B T T T T T |
2 | FC Cincinnati | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 36 | 12 | 52 | B B B B T H |
3 | Columbus Crew | 27 | 14 | 8 | 5 | 52 | 28 | 24 | 50 | H B T T B H |
4 | New York Red Bulls | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 37 | 8 | 43 | H T H B H B |
5 | Orlando City | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 41 | 4 | 40 | T T H B T T |
6 | New York City FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 37 | 4 | 40 | H H H H B H |
7 | Charlotte FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 31 | 1 | 38 | T H H H B B |
8 | Toronto FC | 29 | 11 | 3 | 15 | 38 | 51 | -13 | 36 | T B T T B T |
9 | DC United | 29 | 8 | 9 | 12 | 44 | 57 | -13 | 33 | T T B T T H |
10 | Atlanta United | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 40 | -4 | 31 | B H T B T B |
11 | Philadelphia Union | 28 | 7 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 30 | B T T B T B |
12 | Montreal Impact | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 59 | -22 | 30 | T H B B B T |
13 | Chicago Fire | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 51 | -15 | 29 | T B H B B T |
14 | Nashville | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | B B B B B T |
15 | New England Revolution | 27 | 8 | 3 | 16 | 30 | 54 | -24 | 27 | B H T B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 29 | 16 | 7 | 6 | 57 | 40 | 17 | 55 | B T T T B T |
2 | Los Angeles FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 48 | B H T B H B |
3 | Colorado Rapids | 28 | 14 | 5 | 9 | 55 | 46 | 9 | 47 | T H B T T T |
4 | Real Salt Lake | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | B H B B T B |
5 | Seattle Sounders | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B T B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 27 | 13 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 45 | T T B T H T |
7 | Houston Dynamo | 28 | 12 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 44 | T T B T H T |
8 | Portland Timbers | 28 | 11 | 7 | 10 | 56 | 48 | 8 | 40 | T T B H T B |
9 | Minnesota United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 47 | 46 | 1 | 39 | H B T B T T |
10 | FC Dallas | 28 | 9 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 34 | T T H T B H |
11 | Austin FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 34 | B B H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 29 | 7 | 7 | 15 | 45 | 55 | -10 | 28 | T B H T H B |
13 | St. Louis City | 29 | 5 | 13 | 11 | 41 | 56 | -15 | 28 | B H H T H B |
14 | San Jose Earthquakes | 28 | 5 | 2 | 21 | 34 | 65 | -31 | 17 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs