Kết quả Orlando City vs Charlotte FC, 06h00 ngày 10/11
Kết quả Orlando City vs Charlotte FC
Đối đầu Orlando City vs Charlotte FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202406:00
-
Orlando City 11Charlotte FC 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1
0.71U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Orlando City vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
40'0-0Patrick Agyemang
-
Orlando City vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique10Pep Biel Mas Jaume33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas28Djibril Diani8Ashley Westwood13Brandt Bronico14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
4David Brekalo8Felipe Campanholi Martins33Jeorgio Kocevski14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez13Duncan McGuire9Luis Fernando Muriel Fruto50Javier Otero20Luca Petrasso24Kyle SmithLiel Abada 11David Bingham 22Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Jaylin Lindsey 24Jamie Paterson 7Karol Swiderski 9Iuri Tavares 38Bill Tuiloma 6Jere Uronen 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityCharlotte FC
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút1
-
-
8Sút Phạt3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
262Số đường chuyền159
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
3Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
3Đánh đầu11
-
-
0Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn3
-
-
10Ném biên2
-
-
2Woodwork0
-
-
1Thử thách3
-
-
18Long pass13
-
-
64Pha tấn công29
-
-
40Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs