Kết quả Orlando City vs Charlotte FC, 06h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng

  • Orlando City vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Patrick Agyemang
  • Orlando City vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    1
    Pedro Gallese
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    5
    Cesar Araujo
    77
    Iván Angulo
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    10
    Facundo Torres
    7
    Ramiro Enrique
    10
    Pep Biel Mas Jaume
    33
    Patrick Agyemang
    18
    Kerwin Vargas
    28
    Djibril Diani
    8
    Ashley Westwood
    13
    Brandt Bronico
    14
    Nathan Byrne
    29
    Adilson Malanda
    34
    Andrew Privett
    3
    Tim Ream
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4David Brekalo
    8Felipe Campanholi Martins
    33Jeorgio Kocevski
    14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    13Duncan McGuire
    9Luis Fernando Muriel Fruto
    50Javier Otero
    20Luca Petrasso
    24Kyle Smith
    Liel Abada 11
    David Bingham 22
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
    Jaylin Lindsey 24
    Jamie Paterson 7
    Karol Swiderski 9
    Iuri Tavares 38
    Bill Tuiloma 6
    Jere Uronen 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    Charlotte FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 262
    Số đường chuyền
    159
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 18
    Long pass
    13
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    29
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs