Kết quả Orlando City vs FC Cincinnati, 06h40 ngày 05/05
Kết quả Orlando City vs FC Cincinnati
Đối đầu Orlando City vs FC Cincinnati
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202406:40
-
Orlando City 4 10FC Cincinnati 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.70U 2.5
1.001
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Orlando City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Orlando City vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
1'0-1Luciano Federico Acosta (Assist:DeAndre Yedlin)
-
Orlando City vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo10Facundo Torres11Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo13Duncan McGuire11Corey Baird7Yuya Kubo10Luciano Federico Acosta91DeAndre Yedlin5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha23Lucas Orellano12Miles Robinson21Matthew Miazga32Ian Murphy18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
4David Brekalo26Michael Halliday14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez9Luis Fernando Muriel Fruto31Mason Stajduhar24Kyle Smith33Jeorgio Kocevski8Felipe Campanholi Martins27Jack LynnBret Halsey 15Kevin Kelsy 19Gerardo Valenzuela 22Alvas Powell 2Yamil Asad 27Alec Kann 1Nick Hagglund 4Kipp Keller 14Malik Pinto 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Orlando CityFC Cincinnati
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
6Sút Phạt3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
71Số đường chuyền65
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
1Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn1
-
-
1Ném biên1
-
-
1Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công5
-
-
1Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Pha tấn công6
-
-
14Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs