Kết quả Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 07/07
Kết quả Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 3
0.78U 3
0.891
2.43X
3.652
2.47Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Philadelphia Union vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
Philadelphia Union vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union5-3-276Andrew Rick27Kai Wagner17Damion Lowe3Jack Elliott5Jakob Glesnes26Nathan Harriel16Jack McGlynn10Daniel Gazdag31Leon Maximilian Flach28Thai Baribo25Chris Donovan9Lewis Morgan13Dante Vanzeir17Cameron Harper75Daniel Edelman48Ronald Donkor19Wikelman Carmona12Dylan Nealis4Andres Reyes3Noah Eile47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
33Quinn Sullivan11Alejandro Bedoya15Olivier Mbaissidara Mbaizo1Oliver Semmle14Jeremy Rafanello35Markus AndersonDennis Gjengaar 2Elias Alves 11Sean Nealis 15Ryan Meara 18Aidan OConnor 23Kyle Duncan 6Bento Estrela 91Julian Hall 16Cory Burke 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionNew York Red Bulls
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
2Sút Phạt3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
69Số đường chuyền78
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
12Đánh đầu10
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
4Ném biên4
-
-
0Thử thách3
-
-
18Pha tấn công22
-
-
5Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs