Kết quả Real Salt Lake vs Austin FC, 08h40 ngày 02/06
Kết quả Real Salt Lake vs Austin FC
Nhận định Real Salt Lake vs Austin FC, 8h30 ngày 02/06
Đối đầu Real Salt Lake vs Austin FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202408:40
-
Real Salt Lake 25Austin FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.92O 3
0.94U 3
0.921
1.80X
3.602
3.75Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Austin FC
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Real Salt Lake vs Austin FC: Diễn biến chính
-
16'Cristian Arango (Assist:Emeka Eneli)1-0
-
24'Anderson Andres Julio Santos (Assist:Braian Oscar Ojeda Rodriguez)2-0
-
31'Anderson Andres Julio Santos (Assist:Carlos Andres Gomez)3-0
-
33'Anderson Andres Julio Santos Goal awarded3-0
-
45'Cristian Arango (Assist:Andrew Brody)4-0
-
45'4-0Daniel Pereira
-
46'4-0Brendan Hines-Ike
Julio Cascante -
46'4-0Owen Wolff
Zan Kolmanic -
46'Fidel Barajas
Carlos Andres Gomez4-0 -
46'Nelson Palacio
Emeka Eneli4-0 -
54'4-0Hector Jimenez
Jon Gallagher -
54'4-0Alex Ring
-
63'Bode Hidalgo
Anderson Andres Julio Santos4-0 -
65'Bryan Oviedo Jimenez
Alexandros Katranis4-0 -
67'Justen Glad Penalty awarded4-0
-
69'4-0Jader Rafael Obrian Goal cancelled
-
71'Cristian Arango5-0
-
79'5-0Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner -
79'Zavier Gozo
Cristian Arango5-0 -
82'5-0Calvin Fodrey
Jader Rafael Obrian -
82'5-0Guilherme Biro Trindade Dubas
-
83'Nelson Palacio5-0
-
84'Brayan Vera5-0
-
90'5-1Alex Ring
-
Real Salt Lake vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-118Zac MacMath98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad2Andrew Brody6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli8Diego Luna9Cristian Arango11Carlos Andres Gomez29Anderson Andres Julio Santos14Diego Rubio Kostner11Jader Rafael Obrian6Daniel Pereira23Zan Kolmanic5Jhojan Valencia8Alex Ring17Jon Gallagher18Julio Cascante15Leo Vaisanen29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
13Nelson Palacio17Fidel Barajas3Bryan Oviedo Jimenez72Zavier Gozo35Gavin Beavers26Philip Quinton27Bertin Jacquesson19Bode HidalgoBrendan Hines-Ike 4Owen Wolff 33Hector Jimenez 16Gyasi Zardes 9Calvin Fodrey 19Matt Bersano 20Stefan Cleveland 30Matt Hedges 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeAustin FC
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
526Số đường chuyền344
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
10Đánh đầu12
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công54
-
-
56Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs