Kết quả Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy, 08h40 ngày 23/06
Kết quả Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202408:40
-
Real Salt Lake 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 3.25
0.95U 3.25
0.931
1.73X
4.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
21'Anderson Andres Julio Santos
Cristian Arango0-0 -
22'0-0Jalen Neal
Martin Caceres -
46'0-0Marco Delgado
Tucker Lepley -
55'Bryan Oviedo Jimenez0-0
-
59'0-0Miki Yamane
-
65'0-0Julian Aude
John Nelson -
65'0-0Mauricio Cuevas
Joseph Paintsil -
66'Noel Caliskan
Nelson Palacio0-0 -
74'0-1Gabriel Fortes Chaves (Assist:Dejan Joveljic)
-
75'0-1Miguel Berry
Dejan Joveljic -
75'Fidel Barajas
Matty Crooks0-1 -
77'Carlos Andres Gomez0-1
-
82'Philip Quinton
Andrew Brody0-1
-
Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-118Zac MacMath98Alexandros Katranis3Bryan Oviedo Jimenez19Bode Hidalgo2Andrew Brody6Braian Oscar Ojeda Rodriguez13Nelson Palacio8Diego Luna25Matty Crooks11Carlos Andres Gomez9Cristian Arango9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves7Diego Fagundez28Joseph Paintsil21Tucker Lepley20Edwin Javier Cerrillo2Miki Yamane22Martin Caceres4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
17Fidel Barajas35Gavin Beavers92Noel Caliskan16Maikel Chang14Emeka Eneli29Anderson Andres Julio Santos26Philip Quinton33Derrick SilvaJulian Aude 3Miguel Berry 27Mauricio Cuevas 19Marco Delgado 8Carlos Emiro Torres Garces 25Novak Micovic 35Jalen Neal 24Isaiah Parente 52Eriq Zavaleta 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeLos Angeles Galaxy
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
545Số đường chuyền409
-
-
89%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn4
-
-
24Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
103Pha tấn công64
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs