Kết quả Real Salt Lake vs Minnesota United FC, 08h30 ngày 03/10
Kết quả Real Salt Lake vs Minnesota United FC
Đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202408:30
-
Real Salt Lake 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 3.25
0.88U 3.25
0.961
1.85X
4.332
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Real Salt Lake vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Jefferson Diaz
-
24'0-0Hassani Dotson
-
32'Brayan Vera0-0
-
34'0-0Kelvin Yeboah
-
46'0-0Tani Oluwaseyi
Joaquin Pereyra -
61'Alexandros Katranis
Andrew Brody0-0 -
61'Diego Luna
Diogo Goncalves0-0 -
61'Nelson Palacio
Braian Oscar Ojeda Rodriguez0-0 -
65'0-0Franco Fragapane
Hassani Dotson -
71'Anderson Andres Julio Santos
Dominik Marczuk0-0 -
73'0-0Jeong Sang Bin
Bongokuhle Hlongwane -
84'Lachlan Brook
Matty Crooks0-0 -
89'0-0Michael Boxall
-
90'Brayan Vera0-0
-
90'Cristian Arango0-0
-
90'Brayan Vera Card changed0-0
-
Real Salt Lake vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-118Zac MacMath2Andrew Brody4Brayan Vera15Justen Glad26Philip Quinton14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez10Diogo Goncalves25Matty Crooks11Dominik Marczuk9Cristian Arango9Kelvin Yeboah17Robin Lod31Hassani Dotson20Wil Trapp26Joaquin Pereyra21Bongokuhle Hlongwane67Carlos Harvey15Michael Boxall28Jefferson Diaz8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
98Alexandros Katranis8Diego Luna13Nelson Palacio29Anderson Andres Julio Santos17Lachlan Brook35Gavin Beavers91Javain Brown92Noel Caliskan16Maikel ChangTani Oluwaseyi 14Franco Fragapane 7Jeong Sang Bin 11Alec Smir 30Devin Padelford 2Miguel Ángel Tapias Dávila 4Anthony Markanich 13Samuel Shashoua 19Loic Mesanvi 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeMinnesota United FC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
548Số đường chuyền401
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
14Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn8
-
-
20Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
34Long pass16
-
-
111Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs