Kết quả Real Salt Lake vs Portland Timbers, 08h30 ngày 22/09
Kết quả Real Salt Lake vs Portland Timbers
Đối đầu Real Salt Lake vs Portland Timbers
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:30
-
Real Salt Lake 13Portland Timbers 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 3.5
1.01U 3.5
0.871
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Real Salt Lake vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
10'Dominik Marczuk (Assist:Anderson Andres Julio Santos)1-0
-
22'Diego Luna (Assist:Alexandros Katranis)2-0
-
25'Diego Luna Goal confirmed2-0
-
46'2-0Eric Miller
Claudio Bravo -
48'2-0Eryk Williamson
-
54'2-0Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Santiago Moreno -
54'2-0Cristhian Paredes
David Ayala -
54'2-0Mason Toye
Felipe Andres Mora Aliaga -
55'2-0Kamal Miller
-
57'2-0Evander da Silva Ferreira
-
61'Cristian Arango
Anderson Andres Julio Santos2-0 -
62'Javain Brown
Philip Quinton2-0 -
62'2-1Antony Alves Santos
-
65'Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Noel Caliskan2-1 -
65'Diogo Goncalves
Matty Crooks2-1 -
72'Alexandros Katranis2-1
-
76'2-2Evander da Silva Ferreira
-
79'2-2Diego Ferney Chara Zamora
Eryk Williamson -
82'Andrew Brody
Alexandros Katranis2-2 -
90'Diogo Goncalves (Assist:Cristian Arango)3-2
-
90'3-3Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Miguel Araujo Blanco)
-
Real Salt Lake vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-135Gavin Beavers98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad26Philip Quinton92Noel Caliskan14Emeka Eneli8Diego Luna25Matty Crooks11Dominik Marczuk29Anderson Andres Julio Santos9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno10Evander da Silva Ferreira11Antony Alves Santos19Eryk Williamson24David Ayala29Juan David Mosquera2Miguel Araujo Blanco4Kamal Miller5Claudio Bravo16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
91Javain Brown9Cristian Arango6Braian Oscar Ojeda Rodriguez10Diogo Goncalves2Andrew Brody18Zac MacMath19Bode Davis16Maikel Chang17Lachlan BrookEric Miller 15Cristhian Paredes 22Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14Mason Toye 23Diego Ferney Chara Zamora 21James Pantemis 41Finn Surman 20Zac Mcgraw 18Marvin Antonio Loria Leiton 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakePortland Timbers
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
12Sút Phạt23
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
462Số đường chuyền413
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
20Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn10
-
-
17Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass33
-
-
109Pha tấn công104
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs