Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati, 09h40 ngày 16/06
Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
Đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.75
0.86U 2.75
1.031
2.62X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
53'0-1
Pavel Bucha
-
57'Hernan Lopez Munoz1-1
-
64'1-1Kipp Keller
Matthew Miazga -
64'1-1Yuya Kubo
Sergi Santos -
66'1-1Kevin Kelsy
-
72'Cristian Espinoza (Assist:Vitor Costa de Brito)2-1
-
75'2-1Yamil Asad
Kevin Kelsy -
75'Jack Skahan
Amahl Pellegrino2-1 -
75'Paul Marie
Carlos Akapo Martinez2-1 -
75'2-1Gerardo Valenzuela
Nick Hagglund -
78'2-2
Yuya Kubo (Assist:Luciano Federico Acosta)
-
80'2-3
Yuya Kubo (Assist:Luciano Federico Acosta)
-
84'Preston Judd
Jackson Yueill2-3 -
84'Alfredo Morales
Niko Tsakiris2-3 -
84'2-3Bret Halsey
Lucas Orellano -
87'2-4
Yuya Kubo (Assist:Luciano Federico Acosta)
-
90'Benjamin Kikanovic
Jeremy Ebobisse2-4 -
90'Hernan Lopez Munoz2-4
-
San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-125William Paul Yarbrough Story94Vitor Costa de Brito15Tanner Beason24Daniel Munie29Carlos Akapo Martinez30Niko Tsakiris14Jackson Yueill9Amahl Pellegrino23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse19Kevin Kelsy17Sergi Santos10Luciano Federico Acosta91DeAndre Yedlin5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha23Lucas Orellano4Nick Hagglund21Matthew Miazga32Ian Murphy18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
3Paul Marie16Jack Skahan6Alfredo Morales19Preston Judd28Benjamin Kikanovic98Jacob Jackson77Casey Walls22Tommy Thompson55Michael BaldisimoKipp Keller 14Yuya Kubo 7Yamil Asad 27Gerardo Valenzuela 22Bret Halsey 15Alec Kann 1Alvas Powell 2London Aghedo 34Malik Pinto 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luchi GonzalezPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesFC Cincinnati
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
404Số đường chuyền560
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
21Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn16
-
-
10Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
83Pha tấn công128
-
-
49Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs