Kết quả San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 18/07
Kết quả San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Nhận định San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 18/7
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202409:30
-
Houston Dynamo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.75X
3.602
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
15'0-0Amine Bassi
-
46'Tanner Beason
Daniel Munie0-0 -
51'Cristian Espinoza Penalty cancelled0-0
-
68'Alfredo Morales
Jackson Yueill0-0 -
68'Jack Skahan
Hernan Lopez Munoz0-0 -
73'0-0Daniel Steres
Griffin Dorsey -
75'0-0McKinze Gaines
Ibrahim Aliyu -
83'0-0Sebastian Kowalczyk
Carlos Sebastian Ferreira Vidal -
83'0-0Latif Blessing
Adalberto Carrasquilla -
83'Preston Judd
Jeremy Ebobisse0-0 -
86'0-1Daniel Steres (Assist:Amine Bassi)
-
88'Tommy Thompson
Carlos Armando Gruezo Arboleda0-1 -
88'Will Richmond
Amahl Pellegrino0-1 -
90'0-1Hector Miguel Herrera Lopez
-
90'0-1Ethan Bartlow
Amine Bassi
-
San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-198Jacob Jackson3Paul Marie26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira24Daniel Munie28Benjamin Kikanovic7Carlos Armando Gruezo Arboleda14Jackson Yueill9Amahl Pellegrino23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse11Carlos Sebastian Ferreira Vidal20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
15Tanner Beason16Jack Skahan6Alfredo Morales19Preston Judd22Tommy Thompson20Will Richmond25William Paul Yarbrough Story33Oscar Verhoeven55Michael BaldisimoDaniel Steres 5McKinze Gaines 14Latif Blessing 15Sebastian Kowalczyk 27Ethan Bartlow 4Andrew Tarbell 13Brad Smith 3Jan Gregus 21Gabriel Segal 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luchi GonzalezBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesHouston Dynamo
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút22
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
2Cản sút6
-
-
22Sút Phạt19
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
298Số đường chuyền535
-
-
70%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị4
-
-
25Đánh đầu33
-
-
11Đánh đầu thành công18
-
-
7Cứu thua0
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn10
-
-
25Ném biên25
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
53Pha tấn công50
-
-
12Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs